Các bác sĩ sẽ đề xuất một quá
trình hóa trị và xạ trị, điều này sẽ tàn phá thêm
hệ thống miễn dịch của họ và khiến họ có chất lượng cuộc sống
kém.
Khoảng 4 trong 5 người sẽ chết vì một trong
hai bệnh ung thư hoặc các “phương pháp điều trị.”
Nhưng nếu tôi nói với bạn rằng có một cách
khác để chống ung thư tuyến tụy thì sao? Một giao thức không có
tác dụng phụ và hoàn toàn dựa vào tự nhiên và hệ thống miễn dịch
tự nhiên của cơ thể để chống lại bệnh tật? Tôi đang
nói về các enzyme tuyến tụy, đã được sử dụng trong nhiều
năm như là một phần của chế độ ăn uống phù
hợp để chống ung thư.
Tuyến tụy là một tuyến sản xuất các enzyme tiêu
hóa và insulin. Đây là một cơ quan thiết yếu để duy
trì tiêu hóa khỏe mạnh và điều chỉnh lượng đường trong máu. Những người
bị ung thư tuyến tụy bắt đầu mất khả năng sản xuất các
enzyme này, điều này khiến cho việc tiêu hóa các chất béo và protein quan
trọng hoặc hấp thụ chất dinh dưỡng gần như không thể.
Điều này được gọi là suy tụy ngoại tiết
(PEI), và có thể gây ra một loạt các vấn đề. Điều tồi
tệ hơn là các phương pháp điều trị thông thường
như hóa trị và phẫu thuật xâm lấn chỉ phục vụ để làm
trầm trọng thêm các vấn đề. Điều này có thể dẫn đến suy
dinh dưỡng nghiêm trọng, giảm cân không lành mạnh, tiêu chảy và đau bụng.
Nhiều người chống lại
các triệu chứng này bằng cách uống enzyme tụy.
Trong nhiều năm, liệu pháp thay thế enzyme
tuyến tụy, hay PERT, đã được sử dụng để điều
trị PEI. PERT chủ yếu sử dụng các enzyme
bổ sung để giúp hỗ trợ tiêu hóa. Chúng có dạng viên
nang và có nguồn gốc từ tuyến tụy của lợn. Các chất bổ sung có chứa
lipase, đó là enzyme tuyến tụy liên quan đến việc phân hủy
chất béo thành axit béo.
Các phương pháp điều trị ung thư thay thế sử
dụng liệu pháp enzyme liều cao để phá vỡ các khối u, quét các mảnh vụn của hệ
tuần hoàn và kích thích chức năng miễn dịch. Các enzym hệ thống, được sử
dụng trong các giao thức này, phá vỡ lớp phủ bảo vệ của vi rút, giải phóng
chúng để chúng có thể bị hệ thống miễn dịch xác định và tấn công. Vi rút
và các vi sinh vật gây bệnh khác làm tăng đáng kể lượng chất độc, tạo gánh nặng
cho hệ thống miễn dịch. Loại bỏ những nhiễm trùng này là điều tối quan
trọng để có được chức năng miễn dịch tối ưu.
Quá trình này cũng áp dụng cho các tế bào ung
thư. Khi fibrin bị phá vỡ, hệ thống miễn dịch sau đó có thể nhắm mục tiêu
những kẻ xâm lược gây bệnh hiệu quả hơn. Enzyme cũng làm tăng chức năng
miễn dịch bằng cách kích thích các phân tử miễn dịch, chẳng hạn như cytokine,
đại thực bào và tế bào tiêu diệt tự nhiên. Với hệ thống miễn dịch hoạt
động hết công suất, nó có thể thực hiện nhiệm vụ ngăn chặn sự phát triển và lây
lan của ung thư.
Có rất nhiều lợi ích của liệu pháp enzym, không
chỉ để điều trị ung thư mà còn để ngăn ngừa ung thư, giảm đau và cải thiện sức
khỏe nói chung. Dưới đây là danh sách các tác dụng có lợi của liệu pháp
enzyme đối với cơ thể con người:
Giảm viêm
Làm tan các mô sẹo
Giảm đau và sưng
Cải thiện lưu thông
Tăng cường hệ thống miễn dịch
Phá vỡ fibrin
Loại bỏ chất thải khỏi dòng máu
Cải thiện chức năng gan
Tăng hiệu quả của các tế bào bạch cầu
Quản lý nấm men phát triển quá mức
Tăng tốc phục hồi
Làm tan cục máu đông và mảng bám
Giảm dị ứng
Ngoài vô số lợi ích này, các enzym cũng liên kết
với các chất kháng proteinase, có tác dụng ức chế sự di căn. Chúng tương
tác với các yếu tố kết dính, tiếp tục ức chế sự lây lan của ung thư và sự phát
triển của khối u. Enzyme làm giảm các gốc tự do bằng cách thúc đẩy các
enzyme có đặc tính chống oxy hóa. Điều này rất quan trọng vì các gốc tự do
có thể bắt đầu biểu hiện gen sinh ung.
Liệu pháp Enzyme và Điều
trị Ung thư
Vào năm 1906, nhà phôi học người Scotland, Tiến
sĩ John Beard, đã gợi ý rằng các enzym phân giải protein của tuyến tụy có tác
dụng chống ung thư và đại diện cho sự bảo vệ chính của cơ thể chống lại bệnh
ung thư. Ông đã phát hiện ra rằng từ ba tháng đầu của thai kỳ, mô nhau thai hoặc
nguyên bào nuôi có tất cả các đặc điểm chức năng và hình thái của mô ác tính,
mức độ tăng sinh cao, tăng sản và khả năng gửi nguyên bào nuôi đến hệ tuần hoàn
chung của cơ thể, bao gồm cả tuần hoàn thai nhi. .
Bác sĩ ung thư hội chẩn.Tiến sĩ Beard cũng phát
hiện ra rằng khi tuyến tụy của thai nhi bắt đầu hoạt động (sau ba tháng tuổi
thai), các mô nhau thai mất đi các đặc tính của bệnh ác tính. Ông cho rằng điều
này là do sự hiện diện của nồng độ cao các enzym tuyến tụy.
Năm 1911, Tiến sĩ Beard đã xuất bản một chuyên
khảo có tựa đề “Liệu pháp Enzyme của Ung thư” tóm tắt liệu pháp của ông. Một số
báo cáo trường hợp trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ 20 đã ghi nhận sự thoái
triển và thậm chí thuyên giảm của khối u ở những bệnh nhân ung thư giai đoạn
cuối được điều trị bằng enzym tuyến tụy. Người ta thấy rằng các enzym phân giải
protein từ phức hợp enzym tuyến tụy là những enzym gây ra tác dụng chống khối
u.
Liệu pháp enzym với các enzym phân giải protein
đã là một thành phần quan trọng trong chiến lược toàn diện của Issels về điều
trị ung thư, bệnh thoái hóa mãn tính và rối loạn miễn dịch kể từ đầu những năm
1950.
Liều dung: 100 viên/ ngày
Bạn nên sử dụng loại Enzyme nào?
Thực tế là bạn sẽ được
hưởng lợi từ bất kỳ chất bổ sung men tiêu hóa tốt nào từ người ăn chay. Nhưng
hãy tìm một cái có chứa:
• Nhiều loại protease -
để tiêu hóa protein.
• Carbohydrase (bao gồm
amylase) - để tiêu hóa tinh bột và carbohydrate.
• Lipase - để tiêu hóa
chất béo.
• Cellulase - vô giá
trong việc phân hủy cellulose sợi thành các đơn vị nhỏ hơn.
• Lactase - hoạt động
trong quá trình tiêu hóa các sản phẩm từ sữa.
Các enzym tuyến tụy là
một phần của chất được gọi là pancreatin (hoặc dịch tụy) được sản xuất trong
tuyến tụy. Phức hợp này bao gồm các enzym protease, amylase và lipase và được
giải phóng cả vào ruột và máu.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét