Châu Á có được một lịch sử phong phú trong với nhiều phương pháp
chữa bệnh cổ xưa, nấm dược liệu đã được kê đơn và sử dụng cho vô số bệnh trong
hàng ngàn năm. Khi y học hiện đại tái khám phá những siêu thực phẩm cổ xưa
này, có bằng chứng tốt cho thấy nấm là một trong những thực phẩm chức
năng mạnh nhất trong kho vũ khí chống ung thư và phòng chống ung thư đang phát
triển.
Nghiên cứu hiện đại xác nhận điều mà nhiều người chữa
bệnh truyền thống đã biết trong nhiều thế kỷ - rằng nấm có chứa một số thành phần
dược liệu mạnh nhất nhưng an toàn nhất được tìm thấy trong tự nhiên. Hơn nữa,
hầu hết các thành phần này gây ra rất ít tác dụng phụ - nếu có - ngay cả ở liều
rất cao.
Nấm và Ung thư
Có
một vài cơ chế chính mà hầu hết các loại nấm chống ung thư chia sẻ khi hỗ trợ
cơ thể trong giai đoạn ung thư hoặc trong phòng ngừa đơn giản hàng
ngày. Đầu tiên là khả năng của họ để tăng cường tuyến phòng thủ đầu tiên của
cơ thể chống lại ung thư - hệ thống miễn dịch. Khi hệ thống này yếu hoặc
đã thất bại, cơ chế gây ung thư có cơ hội tốt hơn để biểu hiện.
Tiếp
theo, một
số nấm chống ung thư thể hiện khả năng chống vi rút và khối u trực tiếp. Như
đã đề cập ở trên, tác dụng phụ rất hiếm và nhẹ nhưng vẫn cần nói chuyện với nhà
cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi sử dụng.
Nó
đã được chứng minh rằng, trong một số trường hợp, các công thức có chứa nhiều
chủng chiết xuất nấm khác nhau thường thể hiện tác dụng hiệp đồng, bổ sung và
khuếch đại. Điều này trái ngược hoàn toàn với nhiều tác động tích lũy tiêu
cực của thuốc hóa trị và phương pháp xạ trị thường được quy định
trong các bệnh viện hiện nay. Cũng như nghiên cứu cho nhiều phương pháp điều
trị thay thế, Hoa Kỳ đã đến bữa tiệc muộn khi nói đến nghiên cứu y học về khả
năng chống ung thư và lợi ích sức khỏe tổng thể của nấm.
1. Nấm Linh Chi
Được sử dụng trong hơn 2000 năm bởi các nhà hiền triết
và pháp sư và được biết đến ở Trung Quốc với tên gọi là Mannentake, Ling Zhi hoặc
Ling Chi - Reishi thư giãn và củng cố cả tâm trí và cơ thể. Loại nấm này
giữ một vị trí rất quan trọng trong các hệ thống y tế truyền thống của Trung Quốc,
Nhật Bản và Hàn Quốc.
Nấm
linh chi , hay còn được biết đến với tên gọi chung
là Reishi, nó là một trong những loại nấm dược liệu nổi tiếng nhất trong nghệ
thuật chữa bệnh châu Á. Các phân tử hoạt tính sinh học và polysacarit của
nấm đã được chứng minh là kích hoạt tốt hơn các tế bào giết người tự nhiên
(NK) làm giảm sự di căn của ung thư. Các tế bào NK là các tế bào
lympho thực hiện giám sát miễn dịch trong cơ thể, liên tục tìm kiếm các tín hiệu
miễn dịch cảnh báo trực tiếp.
Reishi
cũng đã được chứng minh là giúp làm chậm sự phát triển (sự hình thành mạch) của
các khối u cũng như kích hoạt sự chết tế bào được lập trình trong các tế bào ác
tính. Hiện tại, có dữ liệu để hỗ trợ việc sử dụng Reishi tiềm năng, ít nhất,
là một liệu pháp bổ trợ cho ung thư đại trực tràng , ung thư phổi,
ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú.
Các
nghiên cứu đã chỉ ra rằng Reishi giúp:
Chống
lại các gốc tự do và chống viêm. Reishi
có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ. Trên thực tế, Reishi so
sánh rất thuận lợi với thuốc chống viêm tổng hợp prednison, không có tác dụng
phụ. Ngoài ra, Reishi có thể chống lại sự nhạy cảm của chúng ta đối với
nhiều bệnh liên quan đến lão hóa, nhờ khả năng mạnh mẽ để chống lại các gốc tự
do và giảm tổn thương tế bào liên quan đến stress oxy hóa.
Tăng
cường hoạt động của hệ thống miễn dịch. Reishi tăng cường nhiều khía cạnh của hệ thống miễn dịch ở bệnh
nhân ung thư giai đoạn tiến triển và bệnh nhân ung thư phổi.
Chống
ung thư. Thành phần Reishi độc hại đối
với nhiều dòng tế bào ung thư trong nuôi cấy - bao gồm ung thư bạch cầu, vú, buồng
trứng, cổ tử cung và ung thư phổi, trong số những người khác. Bằng chứng
cho thấy axit Ganoderic là một chất chống di căn tiềm năng. Di căn là sự
di chuyển của các tế bào ung thư từ nơi xuất phát của chúng đến các khu vực
khác của cơ thể.
2. Lợi ích của nấm Maitake
Maitake, giống như nấm Linh Chi, cũng chứa một loạt
các phân tử hoạt tính sinh học phổ rộng. Trong các nghiên cứu, maitake đã
cho thấy kết quả tương tự như nấm Linh Chi trong việc kích thích hoạt động tế
bào NK ở bệnh nhân ung thư. Nấm cũng cho thấy hứa hẹn trong việc ngăn chặn
sự phát triển của khối u và kích hoạt sự chết tế bào ác tính thông qua các
phương pháp tăng cường miễn dịch cụ thể. Maitake đã hứa hẹn về mặt
lâm sàng cho những người bị ung thư vú, ung thư phổi và hội chứng
myelodysplastic (MDS).
3. Agaricus Blazei Murill
Loại nấm này có lẽ đã gây được tiếng vang lớn nhất
khi một nghiên cứu được thực hiện bởi Khoa Y của Đại học Tokyo, Phòng thí nghiệm
Trung tâm Ung thư Quốc gia và Đại học Dược Tokyo cho thấy sự phục hồi hoàn toàn
ở 90% lợn guinea được tiêm tế bào ung thư (180 sarcoma).
Mô
hình của các loại nấm khác đã được nhìn thấy một lần nữa là agaricus blazei murill kích
hoạt đại thực bào và hoạt động miễn dịch interferon dẫn đến co rút khối
u, tạm dừng di căn và giảm các trường hợp ung thư trong tương lai. Là một
thuốc bổ sung, agaricus blazei murill đã được chứng minh
là làm giảm tác dụng phụ ở những người trải qua hóa trị liệu cho ung
thư nội mạc tử cung, cổ tử cung và buồng trứng.
4. Turkey Tail: Thuốc trị ung thư tự nhiên của
Nhật Bản
Năm 1976, một công ty Nhật Bản đã cấp bằng sáng chế
cho một số chiết xuất của loại nấm này dưới tên PSK và PSP sau này. Họ đã
trở thành thuốc ung thư được công nhận tại Nhật Bản. Các đặc tính chống
vi-rút của nấm Turkey Tail mang đến một cơ hội duy nhất để nhắm mục tiêu các loại
vi-rút (virus khối u) như viêm gan C dẫn đến ung thư gan và các loại
khác. Đối với loại nấm này, một lần nữa các nghiên cứu cho thấy hoạt động
NK tăng lên theo hướng phát hiện và loại bỏ khối u.
Điều
quan trọng cần lưu ý là các công ty dược phẩm không thể cấp bằng sáng chế nấm. Do thực tế này, các quỹ thường không được phân bổ để nghiên cứu
chúng trừ khi chúng đến từ các tổ chức tư nhân hoặc trợ cấp của chính phủ. Tuy
nhiên, điều này là tích cực vì nhiều nghiên cứu chỉ tìm cách cô lập một phần của
cây hoặc nấm để cấp bằng sáng chế như một loại thuốc.
5. Đông trùng hạ thảo
Cordyceps ( Cordyceps sinensis )
còn được gọi là Sâu bướm và Dong Ching Xia Cao, Cordyceps từ lâu đã là một phần
của y học cổ truyền Trung Quốc và Tây Tạng. Một sự kết hợp cực kỳ hiếm của
một con sâu bướm ướp xác và một loại nấm, nó được tìm thấy ở độ cao rất cao ở
dãy Hy Mã Lạp Sơn, trên cao nguyên Tây Tạng và các địa điểm cao độ khác trên thế
giới.
Đông
trùng hạ thảo - cả sâu bướm ướp xác và nấm - đều chứa nhiều hợp chất hoạt tính
sinh học mạnh, bao gồm cordyceptin, axit cordy805ic, polysacarit và sterol.
Các
nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cordyceps giúp:
Quản
lý lượng đường trong máu trong một phạm vi lành mạnh. Bằng chứng mới nổi cho thấy rằng Cordyceps có khả năng chứng minh
là hữu ích trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường.
Cải
thiện tỷ lệ cấy ghép thành công. Đông trùng
hạ thảo bảo vệ tim và giảm tỷ lệ thải ghép tim trong mô hình ghép tim của động
vật. Khi được ghép sau ghép thận, Cordyceps cũng làm giảm tỷ lệ thải ghép,
cải thiện chức năng thận và gan, tăng sản xuất hồng cầu và giảm tỷ lệ nhiễm
trùng ở bệnh nhân.
Tăng
cường hệ thống miễn dịch. Đông trùng hạ thảo
đã thúc đẩy sản xuất và hoạt động của các thành phần khác nhau của hệ thống miễn
dịch trong các thí nghiệm trên động vật.
Tăng
cường khả năng chống oxy hóa. Đông trùng hạ thảo
tăng mức độ và hoạt động của các hệ thống chống oxy hóa bẩm sinh trong mô hình
động vật.
Tăng
ham muốn tình dục. Cordyceps tăng cường
ham muốn và hoạt động tình dục, cùng với việc khôi phục chức năng sinh sản bị
suy yếu ở động vật cũng như con người.
Cải
thiện hiệu suất tập thể dục. Cordyceps đã tạo
ra các tiêu đề quốc tế bằng cách giúp các vận động viên Trung Quốc phá vỡ hai kỷ
lục thế giới bằng lợi nhuận khổng lồ tại Đại hội thể thao châu Á năm 1993.
Cordyceps có khả năng cải thiện sức chịu đựng vì nó kích thích sản xuất ATP, một
trong những nguồn năng lượng chính trong các tế bào của cơ thể chúng
ta. Cordyceps cũng đã được chứng minh là làm giãn động mạch chủ - động mạch
chính trong cơ thể cung cấp máu oxy cho toàn bộ hệ thống tuần hoàn - tăng 40%,
làm tăng đáng kể lưu lượng máu và tăng cường sức chịu đựng.
Chống
ung thư. Trong các thí nghiệm trong phòng
thí nghiệm, Cordyceps là chất độc chọn lọc đối với các tế bào ung thư, mà không
ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh bình thường. Các thành phần hoạt tính
sinh học trong Cordyceps bao gồm tấn công cordyceptin và phá hủy miệng, bàng
quang, tuyến tiền liệt, vú, gan, phổi, cổ tử cung, bệnh bạch cầu và ung thư đại
trực tràng cũng như ung thư hạch, khối u ác tính và u nguyên bào thần kinh
trong nuôi cấy.
6. Chaga
Nấm Chaga là loại
nấm mọc trên vỏ của nhiều loại cây khác nhau, chẳng hạn như bạch dương. Những
cây nấm này phát triển mạnh ở vùng khí hậu ôn hòa và thường được tìm thấy ở các
quốc gia như Nga, Canada, Siberia, đông bắc Hoa Kỳ và Hàn Quốc. Được sử dụng
từ lâu trong y học dân gian, Chaga chứa một lượng lớn sắc tố melanin, khiến cho
bên ngoài của nấm biến thành màu đen sâu khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Trong
các nghiên cứu ống nghiệm, chiết xuất chaga đã được chứng minh là ngăn chặn
sự tiến triển của ung thư , bao gồm gan, phổi, đại tràng, tuyến tiền liệt
và vú. Trong một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Biomedicine
& Pharmacotherapy, các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy những
con chuột béo phì và tiểu đường được điều trị bằng chiết xuất chaga cho thấy giảm
kháng insulin cũng như làm giảm lượng đường trong máu.
Chaga
được biết đến bởi nhiều tên trên khắp thế giới. Thú vị nhất, nó được gọi
là ' kreftkjuke' ở
Na Uy, theo
nghĩa đen có nghĩa là nấm ung thư do do các đặc tính sức khỏe có chủ đích của
nó.
7. Shiitake
Còn
được biết đến với tên gọi là dong dongu ở Trung Quốc, nấm shiitake có thể được
tìm thấy mọc hoang trong rừng của một số quốc gia Đông Á. Từ "shi
shiitake" thực ra bắt nguồn từ các từ tiếng Nhật, sh sh shi (loại cây nơi
những cây nấm này mọc) và cây takéé (có nghĩa là "nấm"). Nói
cách khác, tên theo nghĩa đen có nghĩa là nấm của cây shii.
Một số
tính chất dược liệu của nấm shiitake được cho là do một phân tử đường chống nấm
mạnh có tên là lentinan. Trong các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, lentinan
không tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư, nhưng tăng cường một số khía cạnh của
hệ thống miễn dịch, có thể giúp làm chậm sự phát triển của khối u.
Một
nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Thay thế và Bổ sung cho
thấy rằng uống lentinan giúp làm chậm sự phát triển của các khối u nhỏ và cũng
giúp ức chế sự tăng sinh của các tế bào ung thư bạch cầu. Một nghiên cứu
khác cho thấy các chất chiết xuất từ nấm shiitake chứa các hợp chất có
khả năng kháng khuẩn, chống viêm, bảo vệ gan và cũng là một chất chống oxy hóa
mạnh.
Nổi
tiếng với kết cấu thịt và hương vị đất, khói, chúng là loại nấm ăn được trồng
phổ biến thứ hai. Tuy nhiên, khi ăn sống, nấm shiitake có thể gây viêm da
shiitake, một vụ phun trào da giống như vết roi da. Nếu bạn đang dự định sử
dụng nấm shiitake trong bữa ăn của mình, hãy nhớ nấu chúng đúng cách.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét