Web có hơn 1,100 bài viết, hàng trăm chủ đề sức khỏe. Nhiều bài không hiển thị trên tìm kiếm hơi bất tiện. Xem mục DANH SÁCH BÀI VIẾT.

Thứ Bảy, 25 tháng 11, 2017

Viêm não: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Viêm não là tình trạng viêm não. Thông thường, nó được gây ra bởi một trong một số loại virus khác nhau. Phổ biến nhất là các loại virus herpes, virus thời thơ ấu như sởi và virus mà bạn mắc phải khi bị muỗi đốt.

Có hai loại viêm não - nguyên phát và thứ phát. Trong viêm não nguyên phát, virus tấn công trực tiếp vào não và tủy sống. Trong viêm não thứ phát hoặc sau nhiễm trùng, virus xâm nhập một phần khác của cơ thể và di chuyển đến não của bạn. Virus gây viêm các tế bào thần kinh (viêm não) hoặc màng bao quanh (viêm màng não). Viêm não khác với viêm màng não, nhưng hai bệnh nhiễm trùng não này thường xảy ra cùng nhau.

Hầu hết các trường hợp viêm não là nhẹ và không kéo dài. Tuy nhiên, trong một số trường hợp viêm não có thể đe dọa tính mạng.

Viêm não và viêm màng não

Viêm màng não là một tình trạng tương tự như viêm não. Cả hai đều gây ra các phản ứng viêm liên quan đến miễn dịch trong não, nhưng chúng ảnh hưởng đến các phần khác nhau của nó. Viêm màng não là tình trạng viêm ở ba lớp màng bao bọc não và tủy sống được gọi là màng não. Nhưng viêm não gây ra tình trạng viêm trong chính não. Cả hai nguyên nhân của chúng có thể bao gồm vi khuẩn, vi rút và nấm và tình trạng viêm có thể gây ra các biến chứng sức khỏe tương tự

Dấu hiệu và triệu chứng

90% người bị viêm não có các triệu chứng giống cúm, như sốt, đau họng, ho và khó chịu.

Nếu người đó bị viêm màng não và viêm não, người đó có thể bị đau đầu, cứng cổ, nôn mửa và bị làm phiền bởi ánh sáng.

Những người bị viêm não nặng thường có một số thay đổi trong ý thức, từ nhầm lẫn nhẹ đến hôn mê. Họ thường sẽ bị mất phương hướng và ảo tưởng với những ảo giác có thể xảy ra, kích động và thay đổi tính cách.

Có tới 50% người bị viêm não có thể bị co giật.

Các dấu hiệu và triệu chứng khác của viêm não phụ thuộc vào khu vực nào của não bị ảnh hưởng nhiều nhất. Chúng có thể bao gồm rắc rối khi sử dụng hoặc hiểu các từ hoặc phối hợp các cử động cơ bắp tự nguyện, yếu cơ hoặc tê liệt một phần cơ thể, run hoặc cử động không kiểm soát được và không thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Trẻ sơ sinh có thể bị phồng trong các fontanels hoặc các điểm mềm trên hộp sọ.

Nguyên nhân

Arbovirus, hay virus do côn trùng mang theo, là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm não virut. Một số loại arbovirus chính do muỗi mang theo bao gồm:

Viêm não ngựa phương Đông - Nhiễm trùng này rất hiếm, chỉ có một vài trường hợp được báo cáo mỗi năm. Tuy nhiên, khoảng một nửa số người có triệu chứng nghiêm trọng chết hoặc bị tổn thương não vĩnh viễn.

Viêm não La Crosse - thường ảnh hưởng đến trẻ em dưới 16 tuổi ở vùng Trung Tây Hoa Kỳ. Nó hiếm khi gây tử vong.

Viêm não St. Louis - Người dân ở vùng nông thôn Trung Tây và miền Nam Hoa Kỳ bị ảnh hưởng nhiều nhất. Nhiều người có các triệu chứng nhẹ, mặc dù các triệu chứng có thể nghiêm trọng ở những người trên 60 tuổi. Có tới 30% người cao niên bị nhiễm bệnh chết vì tình trạng này.

Viêm não Tây sông Nile - Chủ yếu ảnh hưởng đến người dân ở Châu Phi và Trung Đông, nhưng dịch bệnh đã tiếp tục lan rộng khắp Hoa Kỳ. Hầu hết các trường hợp là nhẹ. Các triệu chứng nghiêm trọng nhất ở người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu, và nó có thể gây tử vong cho họ.

Viêm não ngựa ở phương Tây - Người dân ở miền tây Hoa Kỳ và Canada có nguy cơ cao nhất. Nó thường gây ra nhiễm trùng nhẹ, ngoại trừ ở trẻ em dưới 1 tuổi, người có thể bị tổn thương não vĩnh viễn.

Các loại virus khác thường gây viêm não virut bao gồm:

Virus herpes simplex type 1 (HSV-1), chịu trách nhiệm cho vết loét lạnh

HSV-2, chịu trách nhiệm cho mụn rộp sinh dục

Virus Varicella zoster, gây bệnh thủy đậu và bệnh zona

Virus Epstein-Barr, gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân

Virus trẻ em có thể gây viêm não bao gồm:

Sởi (rubeola), sởi Đức (rubella) và quai bị

Không phải tất cả các trường hợp viêm não là do virus. Một số nguyên nhân khác gây viêm não bao gồm:

Vi khuẩn

Nấm

Ký sinh trùng

Nguyên nhân không nhiễm trùng, chẳng hạn như phản ứng dị ứng hoặc độc tố

Các yếu tố rủi ro

Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm viêm não virut:

Rất trẻ hoặc lớn tuổi

Tiếp xúc với muỗi hoặc ve

Có một hệ thống miễn dịch yếu

Không được tiêm phòng sởi, quai bị và rubella

Đi du lịch đến những nơi thường gặp viêm não virut

Các biến chứng từ viêm não

Trong một số trường hợp, bệnh nhân khỏi bệnh viêm não, nhưng nó vẫn là một tình trạng nguy hiểm. Nếu bệnh nhân không được điều trị ngay có thể tử vong và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

Co giật lặp đi lặp lại hoặc động kinh

Mất trí nhớ

Thay đổi hành vi và tính cách

Vấn đề về giọng nói

Suy giảm các kỹ năng vận động và thể chất

Mất thị lực

Rối loạn chuyển động

Chẩn đoán

Viêm não là một tình trạng nghiêm trọng, vì vậy bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn hoặc con bạn bắt đầu có triệu chứng. Bạn thường được chẩn đoán và điều trị tại bệnh viện lúc đầu. Sau khi khám sức khỏe, bác sĩ có thể thực hiện các bước sau để chẩn đoán tình trạng:

Xét nghiệm máu - tìm thấy virus trong máu

Chọc dò tủy sống - tìm thấy virus trong chất lỏng xung quanh não và tủy sống

Chụp ảnh não - chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT) để xem liệu có sưng trong não hay không

Điện não đồ (EEG) - tìm thấy sóng não bất thường

Chăm sóc phòng ngừa

Cách tốt nhất để phòng ngừa viêm não là tránh nhiễm vi-rút gây bệnh:

Bảo vệ bạn khỏi muỗi. Sử dụng thuốc chống côn trùng và mặc quần dài và áo dài tay. Các thuốc xịt côn trùng hiệu quả nhất có chứa DEET hoặc Picaridin. Không bôi thuốc chống côn trùng cho trẻ dưới 2 tuổi.

Hãy chắc chắn rằng con bạn đã được tiêm phòng các bệnh như sởi, quai bị và rubella (MMR).

Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ cho hệ thống miễn dịch của bạn khỏe mạnh.

Phương pháp điều trị

Viêm não virut là một tình trạng y tế nghiêm trọng. Mặc dù không có thuốc đặc trị để điều trị, nhưng những người có triệu chứng thường được dùng thuốc kháng vi-rút acyclovir (Zovirax). Nó hoạt động chống lại virus herpes simplex và varicella-zoster.

Các nghiên cứu điều tra các liệu pháp bổ sung và thay thế để điều trị viêm não là thiếu, tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra rằng châm cứu da đầu, cùng với thuốc phù hợp, có thể giúp quá trình chữa bệnh.

Điều trị bao gồm quan sát và nghỉ ngơi cẩn thận, dinh dưỡng hợp lý và chất lỏng, để cho phép cơ thể chống lại nhiễm trùng. Bạn phải luôn đi khám bác sĩ nếu bạn có triệu chứng viêm não. Đừng cố gắng tự điều trị.

Luôn luôn nói với nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe của bạn về các loại thảo mộc và chất bổ sung bạn đang sử dụng hoặc xem xét sử dụng, vì một số chất bổ sung có thể can thiệp với các loại thuốc khác.

Thuốc

Các loại thuốc dùng để điều trị viêm não virut bao gồm:

Acyclovir (Zovirax) - điều trị viêm não do HSV, VZV và EBV

Ganciclovir (Cytovene) - điều trị viêm não do cytomegalovirus và HSV1

Thuốc chống co giật - ngăn ngừa và điều trị các cơn động kinh có thể xảy ra với viêm não

Dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung

Làm theo những lời khuyên này có thể giúp sức khỏe tổng thể của bạn khi bạn phục hồi:

Ăn thực phẩm chống oxy hóa, bao gồm trái cây (như quả việt quất, anh đào và cà chua) và rau quả (như bí và ớt chuông).

Tránh các thực phẩm tinh chế, chẳng hạn như bánh mì trắng, mì ống và đặc biệt là đường. 

Sử dụng dầu lành mạnh trong thực phẩm, chẳng hạn như dầu ô liu hoặc dầu thực vật.

Tránh chất caffeine, rượu và thuốc lá.

Uống 6 đến 8 ly nước lọc hàng ngày.

Những chất bổ sung này cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn:

Các axit béo omega-3, như dầu cá, 1 đến 3 lần mỗi ngày, để giúp giảm viêm và tăng cường hệ thống miễn dịch. Dầu cá có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu bạn dùng chất làm loãng máu, như warfarin (Coumadin), clopidogrel (Plavix) hoặc aspirin.

Vitamin C, 500 - 1.000 mg, 1 đến 3 lần mỗi ngày, như một chất chống oxy hóa và để tăng cường hệ thống miễn dịch.

Bổ sung Probiotic (chứa Lactobacillus acidophilus ), 5 đến 10 tỷ CFU (đơn vị hình thành khuẩn lạc) mỗi ngày, cho sức khỏe hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch. Nếu bạn đang dùng thuốc kháng sinh, men vi sinh có thể giúp bạn tránh một số tác dụng phụ, chẳng hạn như tiêu chảy. Những người mắc các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến, nên hỏi bác sĩ trước khi dùng men vi sinh.

Các loại thảo mộc

Các loại thảo mộc có thể tăng cường và làm săn chắc hệ thống của cơ thể. Như với bất kỳ liệu pháp nào, bạn nên làm việc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để chẩn đoán vấn đề của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ điều trị. Bạn có thể sử dụng các loại thảo mộc như chiết xuất khô (viên nang, bột, trà), glycerite (chiết xuất glycerine), hoặc tinctures (chiết xuất rượu). Trừ khi có chỉ định khác, bạn nên pha trà với 1 muỗng cà phê. thảo mộc mỗi cốc nước nóng. Dốc phủ 5 đến 10 phút cho lá hoặc hoa, và 10 đến 20 phút cho rễ. Uống 2 đến 4 cốc mỗi ngày.

Những loại thảo mộc này có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Hỏi bác sĩ trước khi dùng chúng:

Chiết xuất trà xanh ( Camellia sinensis) tiêu chuẩn, 250 đến 500 mg mỗi ngày. Chất chống oxy hóa này có thể giúp giảm viêm và tăng cường hệ thống miễn dịch. Sử dụng các sản phẩm không chứa caffeine. Bạn cũng có thể làm trà từ lá của loại thảo mộc này.

Chiết xuất móng vuốt của mèo ( Uncaria tomentosa) , 20 mg, 3 lần mỗi ngày. Thảo dược này có thể làm giảm viêm và chống lại virus. Móng vuốt của mèo có thể can thiệp vào một số loại thuốc, vì vậy hãy hỏi bác sĩ trước khi dùng. Những người mắc bệnh bạch cầu hoặc các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus, không nên dùng móng vuốt của mèo.

Tỏi ( Allium sativum ), chiết xuất tiêu chuẩn, 400 mg, 2 đến 3 lần mỗi ngày, để tăng cường hệ thống miễn dịch. Tỏi có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu bạn dùng thuốc làm loãng máu như warfarin (Coumadin), clopidogrel (Plavix) và aspirin. Nó cũng có thể can thiệp vào một số loại thuốc. Những người bị loét nên hỏi bác sĩ trước khi dùng tỏi.

Astragalus ( Astragalus mucanaceus ) chiết xuất tiêu chuẩn, 250 đến 500 mg, 4 lần mỗi ngày để tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại virus. Astragalus tương tác với lithium và có thể với một số loại thuốc khác. Những người mắc các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến, nên hỏi bác sĩ trước khi dùng astragalus.

Elderberry ( Sambucus nigra ) để tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại virus. Những người mắc bệnh tự miễn nên hỏi bác sĩ trước khi dùng cơm cháy.

Châm cứu

Một nghiên cứu trên một số ít người bị biến chứng do viêm não cho thấy rằng châm cứu trên da đầu có thể làm giảm các biến chứng và triệu chứng nghiêm trọng. Một số học viên tin rằng châm cứu da đầu có tác dụng đối với những người bị viêm não vì tất cả các kinh mạch đều hội tụ ở đầu và phương pháp này có thể kích thích và điều chỉnh khí (năng lượng) trên toàn bộ cơ thể. Cần nhiều nghiên cứu hơn.

Những ý kiến ​​khác

Thai kỳ

Hầu hết các trường hợp viêm não ở trẻ sơ sinh là do em bé đi qua kênh sinh của người mẹ bị nhiễm virut herpes simplex 2 (HSV-2). Nhiễm trùng này ở trẻ sơ sinh thường nghiêm trọng và gây tử vong. Phụ nữ mang thai có tiền sử nhiễm HSV-2 có thể được khuyên nên sinh mổ, ngay cả khi không có dấu hiệu nhiễm trùng hoạt động.

Tiên lượng và biến chứng

Phục hồi hoàn toàn từ viêm não có thể mất vài tuần hoặc vài tháng. Những người hồi phục sau các trường hợp nghiêm trọng có thể có các biến chứng từ mệt mỏi và khó tập trung đến run và thay đổi tính cách.

Các vấn đề nghiêm trọng nhất từ ​​viêm não đến từ sự phá hủy các tế bào thần kinh trong não. Các biến chứng phụ thuộc vào hệ thống miễn dịch của người đó - dù khỏe hay yếu - và nhiễm trùng gì gây ra viêm não. Ví dụ, nhiều người bị nhiễm viêm não ngựa phương Đông và viêm não St. Louis bị tổn thương não vĩnh viễn, bao gồm các vấn đề về trí nhớ, lời nói, thị giác, thính giác, kiểm soát cơ bắp và cảm giác và tỷ lệ sống sót thấp. Những người bị nhiễm Epstein-Barr hoặc varicella zoster hiếm khi có bất kỳ biến chứng nghiêm trọng nào.

Hầu hết các trường hợp viêm não là nhẹ và mọi người phục hồi hoàn toàn.

Điểm mấu chốt

Viêm não là một tình trạng gây viêm trong não. Thông thường, viêm não là do vi rút tấn công não gây ra, nhưng nó cũng có thể là kết quả của vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến não hoặc có thể bắt đầu từ một bộ phận khác của cơ thể và lan đến não. Viêm não cũng có thể là bệnh tự miễn dịch, là kết quả của các hormone kháng thể tấn công nhầm vào não.

Các loại vi rút thông thường bao gồm vi rút herpes simplex, nhưng bệnh nhân cũng có thể nhiễm bệnh này qua vết cắn của bọ chét và muỗi bị nhiễm bệnh. Ban đầu, viêm não gây ra các triệu chứng giống như cúm, có thể từ nhẹ đến nặng. Dấu hiệu nặng nhất là ý thức của bệnh nhân thay đổi. Họ có thể bị lú lẫn nhẹ, co giật hoặc hôn mê. Viêm não cũng có thể ảnh hưởng đến các kỹ năng vận động, lời nói, trí nhớ và hành vi của bệnh nhân.

Nếu không được chăm sóc y tế kịp thời, viêm não có thể gây tử vong. Điều trị như kháng sinh, kháng vi-rút và thuốc điều hòa miễn dịch nhằm mục đích giải quyết nguyên nhân ngay lập tức. Nhưng các phương pháp điều trị khác — chẳng hạn như máy thở, ống nuôi và gây hôn mê — nhằm giải quyết các triệu chứng và biến chứng. Quá trình phục hồi có thể rất lâu và khó khăn và bệnh nhân có thể cần hỗ trợ phục hồi chức năng để giúp kiểm soát các biến chứng.

Mọi người cũng có thể dùng thuốc bổ sung để giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Tuy nhiên, họ không chẩn đoán, điều trị, chữa khỏi hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào. Các chất bổ sung không phải là sự thay thế thích hợp cho lời khuyên y tế hợp pháp. Những tuyên bố này chưa được đánh giá bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng thực phẩm chức năng.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét