Hội chứng Asperger
(AS) là một tình trạng phát triển, sinh học thần kinh. Nó thuộc một loại tình
trạng rộng hơn được gọi là Rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Nó ảnh hưởng đến khả năng
tương tác xã hội và giao tiếp của một người, mặc dù những người bị Asperger có
trí thông minh trung bình trở lên và khả năng ngôn ngữ bình thường. Một số nhà
nghiên cứu coi AS là một dạng tự kỷ nhẹ, nhưng Sổ tay chẩn đoán và thống kê các
rối loạn tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ liệt kê nó như một chứng rối
loạn riêng biệt. Tuy nhiên, nó nằm dưới phổ ASD.
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là gì?
Rối loạn phổ tự kỷ
(ASD) là một thuật ngữ chẩn đoán cho một nhóm các rối loạn phát triển ảnh hưởng
đến cách mọi người tương tác và giao tiếp với người khác. Một số trường hợp ASD
bắt đầu sớm hơn những người khác, nhưng các triệu chứng thường phát triển ở độ
tuổi 2 hoặc 3. ASD là một rối loạn phổ, có nghĩa là mọi người trải qua mức độ
nghiêm trọng của các triệu chứng khác nhau. Một số người có thể có các triệu
chứng nghiêm trọng và những người khác có thể có các triệu chứng nhẹ.
ASD bắt đầu trong giai
đoạn phát triển sớm và kéo dài trong suốt cuộc đời của bệnh nhân. Để chẩn đoán
chính xác, các triệu chứng phải xuất hiện trong thời thơ ấu, ngay cả khi chúng
không được nhận ra cho đến sau này khi nhu cầu về lời nói, ngôn ngữ hoặc giao
tiếp vượt quá khả năng của bệnh nhân.
ASD tương tự như Rối
loạn Giao tiếp Thực dụng Xã hội (SCD), được đặc trưng bởi những khó khăn trong
giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ. SCD có thể gây ra các vấn đề với việc
học và sử dụng ngôn ngữ nói và viết. Nó ức chế giao tiếp, thành tích học tập,
mối quan hệ giữa các cá nhân và hiệu suất nghề nghiệp.
Hội chứng Asperger so với Tự kỷ
Tự kỷ và AS đều thuộc
danh mục ASD, nhưng có một số khác biệt đáng kể giữa chúng. Bệnh nhân mắc AS có
các triệu chứng nhẹ hơn so với những người mắc chứng tự kỷ. AS không gây ra sự
chậm trễ khi nói. Bệnh nhân có kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức bình thường, nhưng
họ có thể biểu hiện những hành vi khác với những người khác.
Nguyên nhân nào gây ra hội chứng Asperger?
Asperger có di truyền
không? Nguyên nhân chính xác của Hội chứng Asperger vẫn chưa được biết. Tự kỷ
dường như có một số cơ sở trong di truyền, nhưng nghiên cứu đã không xác định
thành công một cơ chế di truyền chính xác. Các mô hình hoạt động của não ở những
người mắc chứng AS cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với những người không mắc
bệnh này, nhưng nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào về cấu trúc.
Thuốc chủng ngừa có gây ra ASD không?
Không có bằng chứng
khoa học hoặc đáng tin cậy nào cho thấy vắc xin có bất kỳ mối quan hệ nào với
Hội chứng Asperger. Vắc xin không gây ra hoặc góp phần vào AS hoặc bất kỳ tình
trạng ASD nào.
Đặc điểm của hội chứng Asperger
Những người mắc Hội
chứng Asperger thường có kỹ năng nói và trí tuệ mạnh mẽ, điều này giúp phân
biệt AS với các dạng tự kỷ khác. Một số đặc điểm bao gồm:
Tương tác xã hội căng
thẳng
Mong muốn cho sự giống
nhau
Các hành động hoặc
thói quen lặp đi lặp lại
Thiếu giao tiếp bằng
mắt
Trí thông minh từ
trung bình đến trên trung bình
Các mẫu giọng nói khác
thường, thiếu suy nghĩ
Sở thích bị hạn chế
Điểm mạnh độc đáo
Những người mắc Hội
chứng Asperger có thể có một tập hợp các điểm mạnh riêng của chứng rối loạn này
để tách biệt nó với các tình trạng khác. Những người mắc chứng Asperger thường
thể hiện sự quan tâm, say mê hoặc ấn tượng sâu sắc đến các chủ đề cụ thể có thể
là nỗi ám ảnh. Bệnh nhân cũng có thể có kiến thức về các loại thông tin,
chẳng hạn như số liệu thống kê hoặc dữ kiện cụ thể. Họ có thể có một khả năng
đặc biệt về học tập và ghi nhớ chi tiết, chú ý đến chi tiết và khả năng nhận ra
các mẫu mạnh mẽ.
Những thách thức có thể xảy ra
Hội chứng Asperger có
thể gây ra những thách thức, mặc dù các hành vi khác nhau giữa các bệnh nhân.
Không phải mọi người đều có những thách thức giống nhau và việc tập trung vào
những điểm mạnh riêng có thể giúp vượt qua chúng.
Lo lắng và trầm cảm
Lo lắng và trầm cảm ở
những người mắc Hội chứng Asperger rất phổ biến. Tuy nhiên, việc xác định bệnh
trầm cảm có thể khó khăn, vì những người mắc bệnh Asperger có những đặc điểm
dường như là dấu hiệu của bệnh trầm cảm. Ví dụ, cô lập xã hội là một tình trạng
phổ biến đối với những người mắc bệnh Asperger, vì vậy điều quan trọng là phải
hiểu toàn bộ bối cảnh ảnh hưởng đến một cá nhân.
Giao tiếp
Những người bị rối
loạn Asperger gặp khó khăn đáng kể trong việc giải thích trạng thái tinh thần
và cảm xúc của người khác. Nhận biết nét mặt, ngữ điệu tinh tế hoặc sắc thái,
mỉa mai và mỉa mai bằng lời nói đều rất khó khăn đối với những người mắc chứng
AS. Giao tiếp là trực tiếp, theo những cách có vẻ rất rõ ràng và thậm chí là
thẳng thừng. Nó gây ra những khó khăn khi nói chuyện nhỏ, hiểu những câu chuyện
cười và chế nhạo cũng như chứng lo âu xã hội tăng cao. Giao tiếp giữa các cá
nhân có xu hướng thực dụng và chỉ được sử dụng để đưa hoặc nhận thông tin,
không phải là một phần của tương tác xã hội.
Các mối quan hệ
Những người mắc Hội
chứng Asperger gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ giữa các cá nhân.
Bệnh nhân có mong muốn tương tác và hòa nhập với người khác, nhưng thường gặp
khó khăn khi làm điều đó, vì họ khó tiếp thu các dấu hiệu và quy tắc xã hội và bị
hạn chế sở thích. Có những khó khăn liên quan đến và hiểu mọi người và thể hiện
sự đồng cảm với cảm xúc, giá trị và kinh nghiệm của người khác, có thể có vẻ
như là không quan tâm. Nó cũng gây khó khăn khi tham gia các hoạt động hàng
ngày.
Việc làm
Những người có
Asperger's làm tốt các công việc dựa trên thực tế, cụ thể, lặp đi lặp lại đòi
hỏi sự chú ý đến từng chi tiết. Những công việc đòi hỏi kỹ năng phân tích và
logic mạnh sẽ rất phù hợp, cũng như những công việc đòi hỏi kiến thức chuyên
môn. Tuy nhiên, những người mắc chứng AS có thể phải đối mặt với những thách
thức về giao tiếp và xã hội, những thách thức về tổ chức và những thách thức về
giác quan.
Những thách thức khác
có thể bao gồm:
Quá mẫn cảm với ánh
sáng, âm thanh và mùi vị
Chuyển động không phối
hợp hoặc vụng về
Khó điều chỉnh để thay
đổi, gây lo lắng và căng thẳng
Hành vi không linh
hoạt, ràng buộc quy tắc
Gặp sự cố khi nhìn
thấy "bức tranh lớn" hoặc các khái niệm trừu tượng
Hội chứng Tourette
hoặc tics có thể là một vấn đề
Hội chứng Asperger ở thanh thiếu niên
Tuổi mới lớn là thử
thách đối với bất kỳ ai. Với Hội chứng Asperger, những xáo trộn cảm xúc thường
thấy ở tuổi thiếu niên ngày càng leo thang. Thanh thiếu niên AS thường bị trầm
cảm và lo lắng, đặc biệt là lo âu xã hội. Thanh thiếu niên mắc chứng Asperger
thường chưa trưởng thành về mặt cảm xúc và xã hội so với những trẻ không có AS
và chúng có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp và xã hội với bạn bè và gia
đình. Tình trạng này gây ra nhu cầu về thói quen và thói quen, điều này có thể
đặt ra những thách thức khi trẻ trưởng thành và độc lập. Thanh thiếu niên mắc
AS và gia đình của họ nên ghi nhớ những đặc điểm này khi định hướng mối quan hệ.
Sống chung với hội chứng Asperger
Không có loại thuốc
hoặc phương pháp điều trị nào điều trị trực tiếp bệnh Asperger. Không có chất
bổ sung nào có thể “điều trị” hoặc “chữa khỏi” tình trạng bệnh, nhưng những
người đã được chẩn đoán có thể có chất lượng cuộc sống cao. Chìa khóa để đạt
được nó là một hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ, điều này có vẻ mỉa mai khi
Asperger gây ra những khó khăn trong việc hòa nhập xã hội. Tuy nhiên, những
người mắc chứng AS cũng có khả năng liên kết, tình bạn và tình yêu như bất kỳ
người nào khác và cần tình cảm và sự đồng cảm nhiều như nhau. Đó là cách thức
thể hiện và đáp ứng những nhu cầu này khác nhau, không phải bản thân nhu cầu
thiết yếu. Liệu pháp có thể giúp bệnh nhân đối phó với tình trạng bệnh và vượt
qua những thách thức:
Liệu pháp nhận thức
hành vi có thể giúp giải quyết lo âu và trầm cảm
Các lớp đào tạo kỹ
năng xã hội có thể giúp cải thiện kỹ năng trò chuyện
Liệu pháp ngôn ngữ có
thể giúp kiểm soát giọng nói
Vật lý trị liệu có thể
cải thiện sự phối hợp
Thuốc kích thích thần
kinh có thể giúp đối phó với lo âu và trầm cảm
Bổ sung cho sức khỏe não bộ
Mặc dù không có phương
pháp điều trị hoặc phòng ngừa Hội chứng Asperger, các chất bổ sung có thể giúp
ích cho sức khỏe nói chung và có lợi cho chức năng não. Mặc dù chúng có thể
giúp ích cho sức khỏe, nhưng chúng không được thiết kế để điều trị các tình
trạng y tế. Luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung
nào. Một số chất bổ sung có thể giúp ích cho sức khỏe não bộ bao gồm:
Axit béo Omega-3 và Phosphatidyl Serine
Axit béo tích tụ chất
béo trong cơ thể và trong thức ăn. Axit béo omega-3-6-9 kết hợp với
phosphatidyl serine hoạt động cùng nhau để giúp các tế bào não giao tiếp với
nhau. Phosphatidyl serine là một chất hóa học mà các tế bào sử dụng để báo hiệu
cho nhau và nó thường thấp trong các trường hợp ASD. Các nghiên cứu đã kiểm tra
hiệu quả của nó trong chứng rối loạn tâm thần, ADHD và chứng tự kỷ. Là một loại
thực phẩm bổ sung, hãy dùng 3 viên omega-3-6-9 softgels một hoặc hai lần mỗi
ngày. Liều khuyến cáo cho bột phosphatidyl serine là 100 mg từ một đến ba lần
một ngày trừ khi bác sĩ khuyên khác.
Vitamin B6 và magiê
Một số nghiên cứu đã
chỉ ra rằng những người mắc chứng tự kỷ có thể gặp khó khăn trong việc sản xuất
một loại enzyme gọi là pyridoxal-5-phosphate (PLP). PLP cần thiết để sản xuất
các chất hóa học quan trọng của não được gọi là chất dẫn truyền thần kinh có
lợi cho chức năng não. Các nghiên cứu cho thấy rằng sự kết hợp của Vitamin B6
và magiê có thể giúp tăng hiệu quả của PLP. Như một chế độ ăn uống bổ sung,
uống 1.600 mg bột magie glycinate một hoặc hai lần một ngày trong bữa ăn. Liều
lượng khuyến cáo cho bột Vitamin B6 là 50 mg một lần hoặc hai lần một ngày tùy
thuộc vào nhu cầu cá nhân hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.
Kẽm gluconat
Xếp sau sắt, kẽm là
khoáng chất vi lượng dồi dào nhất trong cơ thể và có thể có lợi cho sức khỏe
tâm thần. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng những người mắc chứng tự kỷ có thể có
một lượng kẽm nhỏ hơn trong cơ thể so với những người không có nó. Bổ sung kẽm
có thể giúp ích cho các chức năng của não. Uống bột kẽm gluconat với liều lượng
từ 225 đến 450 mg trừ khi bác sĩ đề nghị một liều lượng khác.
L-Carnitine
Axit amin giúp cơ thể
loại bỏ các gốc tự do gây hại. L-carnitine bao gồm hai trong số đó, lysine và
methionine, giúp thúc đẩy chức năng não khỏe mạnh và loại bỏ các gốc tự do. Là
một chất bổ sung chế độ ăn uống, uống 600 mg bột acetyl l-carnitine từ một đến
ba lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
St. John's Wort
Bổ sung này có một
lịch sử lâu đời như một chất chống trầm cảm và chống viêm. Theo các nghiên cứu,
St. John's Wort có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh trầm cảm.
Liều lượng khuyến cáo cho St. John's Wort là 600 mg, một đến ba lần mỗi ngày,
trừ khi bác sĩ khuyến cáo không nên dùng.
Điểm mấu chốt
Hội chứng Asperger
(AS) là một tình trạng phát triển, thần kinh thuộc một thuật ngữ chung cho một
loại tình trạng phát triển được gọi là Rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Những người
mắc Hội chứng Asperger gặp khó khăn trong giao tiếp và xã hội hóa, khó duy trì
các mối quan hệ. Tình trạng này cũng được đặc trưng bởi sự quan tâm mãnh liệt
đối với những thứ cụ thể, khả năng ghi nhớ thông tin phân loại và nhu cầu có
thói quen nghiêm ngặt. Những người mắc chứng AS có kỹ năng nói và trí thông
minh bình thường và thường có chỉ số IQ từ trung bình đến trên trung bình.
Các nhà nghiên cứu vẫn
chưa thể xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra AS. Nó có thể do di truyền và
những bệnh nhân cho thấy hoạt động của não khác với những người không có AS,
nhưng không có sự khác biệt về cấu trúc rõ ràng. Trái ngược với một số giả
thuyết, không có bằng chứng đáng tin cậy nào cho thấy vắc xin đóng một vai trò
trong việc phát triển AS hoặc bất kỳ tình trạng ASD nào khác. Không có phương
pháp điều trị, thuốc hoặc phòng ngừa Hội chứng Asperger. Tuy nhiên, bệnh nhân
có thể sử dụng liệu pháp để đối phó với tình trạng bệnh và thực phẩm chức năng
có thể thúc đẩy chức năng não khỏe mạnh. Các chất bổ sung không phải là sự thay
thế cho chăm sóc y tế; Luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ chất
bổ sung nào.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét