Ù tai
là một thuật ngữ y tế để chỉ nhận thức của âm thanh ù hoặc ù trong tai ngay cả
khi không có nguồn phát âm thanh. Nó cũng thường được gọi là ù tai. Ù tai biểu
hiện theo một số cách khác như rít, rít, gầm rú hoặc huýt sáo. Tình trạng dai dẳng
và liên tục. Nó có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tai.
Các triệu chứng của ù tai
Ù tai
không chỉ gây ra những âm thanh như chuông nhỏ mà còn có thể khiến người bệnh
nghe thấy tiếng rít hoặc ù tai. Âm thanh có thể xảy ra ở mỗi tai một cách độc lập
hoặc ở cả hai tai. Đôi khi ù tai liên tục và đôi khi nó chỉ kéo dài trong một
thời gian ngắn. Tuy nhiên, đó là điều kiện của nhận thức. Bệnh nhân nghe thấy
âm thanh trong tai, nhưng không có gì ở gần thực sự gây ra chúng. Đó là lý do tại
sao chúng thường được gọi là âm ma. Âm thanh ảo có thể khác nhau về cao độ, cao
hoặc thấp. Chúng thậm chí có thể đủ lớn để cản trở sự tập trung.
Nguyên nhân & Yếu tố nguy cơ của chứng
ù tai
Huyết áp cao
Ù tai
dễ bay hơi là một loại ù tai liên quan đến những thay đổi trong lưu lượng máu.
Ví dụ, khi các động mạch cứng lại, nó sẽ gây ra xơ vữa và các mạch máu gần ống
tai giữa và tai trong có thể mất tính đàn hồi. Nó gây ra sự thay đổi huyết áp
trong các mạch máu này và áp suất cao hơn có thể gây ra tiếng vo ve hoặc lộp độp
đáng sợ trong tai.
Bệnh tuyến giáp
Tuyến
giáp là một tuyến nhỏ tạo ra các hormone để điều chỉnh năng lượng. Bệnh tuyến
giáp có liên quan đến mất thính giác, thay đổi thăng bằng và ù tai. Cả cường
giáp và suy giáp đều có thể gây ù tai. Cường giáp là khi tuyến giáp hoạt động
quá mức và sản xuất quá nhiều hormone thyroxine, trong khi suy giáp là khi tuyến
giáp hoạt động kém và không sản xuất đủ.
Bệnh Meniere
Bệnh
Meniere là một rối loạn của tai trong, ảnh hưởng đến sự cân bằng và thính giác
và gây ra chóng mặt nghiêm trọng ( chóng mặt ). Căn bệnh này là kết quả của sự
tích tụ chất lỏng gây ra áp lực trong tai trong. Chất lỏng trong tai giúp gửi
tín hiệu đến não. Khi tích tụ, nó làm gián đoạn các tín hiệu từ não và làm gián
đoạn khả năng cân bằng và thính giác bình thường.
Bệnh
Meniere khiến bệnh nhân chỉ cảm thấy áp lực ở một bên tai, nhưng nó có thể lan
sang tai bên kia theo thời gian. Đây là một tình trạng mãn tính và không có
cách chữa khỏi, nhưng có một số phương pháp điều trị có thể giúp giảm thiểu các
triệu chứng. Bệnh nhân mắc bệnh Meniere có thể bị ù tai liên tục hoặc thỉnh thoảng
mới bị. Các triệu chứng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người.
Chấn thương đầu hoặc cổ
Chấn
thương ở đầu hoặc cổ thường chỉ gây ù tai ở một bên tai, chủ yếu là tai trong.
Nó ảnh hưởng đến các dây thần kinh trong não chịu trách nhiệm về thính giác. Ví
dụ, một chấn động gây ra một va chạm nhẹ giữa não và hộp sọ. Điều này ảnh hưởng
đến khả năng kiểm soát thính giác của não. Chấn thương đầu gây ra tổn thương cấu
trúc của não hoặc cản trở hệ thống truyền tin của dây thần kinh. Ù tai liên
quan đến các vấn đề về đầu và cổ được gọi là ù tai soma.
Ráy tai dư thừa
Ráy
tai là một chất tiết tự nhiên, quan trọng trong tai. Nó bảo vệ tai khỏi vi khuẩn,
bụi bẩn bằng cách bôi trơn ống tai. Tai tự làm sạch và ráy tai thường tự biến mất.
Tuy nhiên, quá nhiều ráy tai có thể gây ra các vấn đề về thính giác. Ráy tai có
thể tích tụ trong ống tai nếu nó rất hẹp hoặc rất khô, có thể dẫn đến ù tai.
Tai nghe, máy trợ thính và làm sạch tai bằng tăm bông thủ công cũng có thể gây
tích tụ do những vật này đẩy ráy tai xuống ống tai. Ráy tai tích tụ trong ống
tai gây áp lực nhiều hơn lên tai trong, tạo ra sự tắc nghẽn và làm cho tai của
bệnh nhân bị ù.
Hút thuốc
Nếu một
bệnh nhân đã bị ù tai, hút thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh
trong ít nhất một hoặc hai ngày. Điều này là do hút thuốc cản trở lưu lượng máu
đến các tế bào thần kinh quan trọng chịu trách nhiệm về thính giác. Nó cũng có
thể kích thích âm thanh, làm cho tai ù to hơn
Tiếp xúc với tiếng ồn lớn
Tiếng ồn
lớn là một trong những nguyên nhân chính gây ra ù tai. Nó cũng có thể gây ra
thiệt hại cho khả năng nghe nói chung của bệnh nhân. Đôi khi ù tai biến mất sau
vài phút hoặc vài giờ, nhưng đôi khi nó có thể tồn tại trong nhiều tuần hoặc
nhiều tháng. Tiếp xúc trong phạm vi gần với âm thanh cường độ cao thậm chí có
thể gây tổn thương thính giác vĩnh viễn. Tiếp xúc liên tục cũng có thể gây ra
nguy cơ cao hơn đối với khả năng nghe.
Thuốc độc tai
Dấu hiệu
đầu tiên khi dùng thuốc gây độc cho tai thường là ù tai nhưng cuối cùng bệnh
nhân có thể bị mất thính lực. Những loại thuốc này có tác dụng độc hại đối với
tai vì chúng làm hỏng các tế bào cảm giác ở tai trong và làm gián đoạn sự giao
tiếp thần kinh. Thuốc gây độc cho tai bao gồm một số loại thuốc kháng sinh, thuốc
dựa trên quinine và thuốc hóa trị ung thư . Một trong những tác dụng phụ của những
loại thuốc này là ù tai, có thể là vĩnh viễn hoặc tạm thời.
Các tình trạng sức khỏe khác
Nghiên
cứu các nguyên nhân cụ thể của chứng ù tai có thể được chứng minh là khó khăn.
Điều này là do có rất nhiều tình trạng sức khỏe có thể gây ra nó. Các khối u ,
nhiễm trùng tai, thiếu máu và xơ cứng tai cũng có thể khiến tai bị ù.
Các yếu tố nguy cơ gây ù tai
Tuổi tác
Ù tai
có thể phát triển ở mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến hơn ở người lớn tuổi. Bệnh
nhân có thể gặp các triệu chứng như mất thính lực do tuổi tác. Tuổi già có thể
gây ra sự suy giảm số lượng các sợi thần kinh hoạt động trong tai. Nó cũng phổ
biến ở nam giới hơn phụ nữ.
Những
bệnh nhân nhỏ tuổi hơn có thể bị ù tai do tiếp xúc với tiếng ồn lớn bằng tai
nghe hoặc đến các địa điểm âm nhạc. Các bác sĩ khuyên rằng những người trẻ tuổi
nên theo dõi các dấu hiệu của ù tai và tránh mở nhạc quá lớn để tránh ảnh hưởng
đến thính giác sau này.
Lo lắng và trầm cảm
Các
triệu chứng lo lắng hoặc trầm cảm có thể gây ù tai. Nghiên cứu hình ảnh não cho
thấy những người nghe thấy tiếng ù tai có sự suy giảm đáng kể về kích thước mô ở
vỏ não giữa trước trán so với những người không bị ù tai. Khu vực này chịu
trách nhiệm điều chỉnh thông tin cảm giác. Khi mô mất thể tích, nó làm giảm khả
năng của tế bào thần kinh để ngăn chặn các tín hiệu không mong muốn, gây ra hiện
tượng ù tai. Lo lắng, căng thẳng và trầm cảm bắt nguồn từ trục trặc trong cùng
một điểm của não. Các trường hợp trầm cảm và lo lắng ở những người bị ù tai cao
hơn gấp đôi so với mức trung bình trên toàn quốc.
Thai kỳ
Ù tai
phổ biến hơn ở phụ nữ mang thai so với dân số chung. Mang thai gây ra một số
thay đổi tự nhiên về thể chất, chẳng hạn như tăng lượng máu và huyết áp. Nó có
thể làm thay đổi áp suất trong các mạch máu trong tai và thay đổi xung điện và
gây ra ù tai. Estrogen và progesterone tuần hoàn cũng có thể làm thay đổi hoạt
động của tế bào thần kinh.
Đôi
khi chứng ù tai có thể tự hết. Mặc dù không có cách chữa trị, nhưng có một số
biện pháp khắc phục khác nhau có thể giúp bệnh nhân đối phó với chứng ù tai. Một
số chất bổ sung như Vitamin B12 và melatonin cũng có thể giúp ích, nhưng chúng
không phải là chất thay thế cho bất kỳ tình trạng cơ bản nào có thể gây ù tai.
Làm sạch ráy tai quá mức
Ráy
tai quá nhiều là nguyên nhân chính gây ra chứng ù tai. Tuy nhiên, cách tốt nhất
để làm sạch ráy tai ra khỏi tai là để bác sĩ thực hiện. Đầu tiên họ sẽ làm mềm
ráy tai bằng hydrogen peroxide trong ống tai. Nước ấm có thể làm mềm ráy tai và
sau đó nước chảy ra khỏi tai. Nhẹ nhàng lau khô ống tai. Để đảm bảo loại bỏ sạch
phần sáp dư thừa, các bác sĩ có thể lặp lại quá trình này vài lần.
Trợ thính
Bệnh
nhân đeo máy trợ thính để nghe những âm thanh thường bị che bởi những âm thanh
ù ù trong tai. Máy trợ thính có thể giúp họ che giấu các triệu chứng ù tai. Các
bác sĩ có thể lập trình máy trợ thính để giảm triệu chứng ù tai. Chúng cũng có
thể giúp cải thiện giao tiếp nếu chứng ù tai lớn khiến bạn khó theo dõi các cuộc
trò chuyện hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Máy trợ thính có thể nâng cao âm
lượng của các hoạt động này để che bớt hiện tượng ù tai ( x , x ).
Chất chống oxy hóa
Chất
chống oxy hóa có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả vì chúng giúp giảm
căng thẳng oxy hóa và viêm. Các nghiên cứu cho rằng chúng chống lại oxy phản ứng
liên quan đến việc kích thích sự phát triển của chứng ù tai. Chúng cũng có thể
giúp làm dịu các rối loạn thính giác. Các nguồn giàu chất chống oxy hóa bao gồm
quả mâm xôi, quả việt quất, quả hồ đào và nam việt quất.
Bổ sung cho sức khỏe của tai
Vitamin B12
Trong
một nghiên cứu, gần một nửa số bệnh nhân bị ù tai bị thiếu hụt Vitamin B12. Mức
độ vitamin B12 suy giảm theo tuổi tác, điều này có thể giải thích một phần lý
do tại sao người lớn tuổi dễ bị ù tai hơn. Một số nguồn giàu vitamin B12 bao gồm
trứng, thịt, pho mát và cá. Sự thiếu hụt vitamin quan trọng này làm giảm chức
năng nội ốc tai, có thể dẫn đến ù tai. Thiếu vitamin B12 cũng làm rối loạn chức
năng thần kinh thính giác. Liều lượng khuyến cáo cho bột Vitamin B12 là 100 đến
200 mg một ngày như một chất bổ sung hàng ngày. Dùng nó như một chất bổ sung
hàng ngày có thể hữu ích về lâu dài, nhưng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước
khi thêm chất bổ sung vào chế độ hàng ngày.
Melatonin
Được sản
xuất bởi tuyến tùng, melatonin là một loại hormone giúp điều chỉnh chu kỳ giấc
ngủ lành mạnh. Biệt danh của nó là hormone giấc ngủ. Melatonin là một trong những
cách tự nhiên có thể giúp điều trị chứng ù tai. Nó giúp bệnh nhân đi vào giấc
ngủ nhanh hơn và giảm số lần bệnh nhân thức giấc trong đêm. Các nghiên cứu cho
thấy melatonin đã giúp bệnh nhân giảm các triệu chứng ù tai và có được chất lượng
giấc ngủ tốt hơn. Liều lượng khuyến cáo cho bột melatonin là 1 đến 3 mg một
ngày trước khi đi ngủ.
Acai Berry
Chất
chống oxy hóa chống lại và trung hòa các gốc tự do và bảo vệ cơ thể khỏi các độc
tố. Những hóa chất này có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả chống lại chứng
ù tai. Acai berry là một chất chống oxy hóa mạnh đã được sử dụng trong nhiều
năm để có lợi cho sức khỏe. Liều lượng khuyến cáo cho chiết xuất acai berry là
1.200 mg mỗi ngày một lần, trừ khi bác sĩ đề nghị một liều lượng khác.
Amla (Gooseberry Ấn Độ)
Amla
còn được gọi là quả lý gai Ấn Độ và nó xuất phát từ một loại cây nhỏ mọc ở Ấn Độ,
Pakistan và Bangladesh. Trong nhiều năm, người dân ở những vùng này đã sử dụng
amla cho mục đích y học. Nó là một chất chống oxy hóa và chống viêm tuyệt vời.
Là một chất bổ sung chế độ ăn uống, liều lượng khuyến cáo cho bột chiết xuất
amla là 800 mg mỗi ngày một lần hoặc theo đơn đặt hàng của bác sĩ.
Măng tây
Người
Ai Cập cổ đại và người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng măng tây vì những lợi ích y học
của nó. Nó có vitamin, khoáng chất và protein và ít chất béo. Nó chứa folate,
mà các nghiên cứu cho thấy có thể giúp giảm lo lắng và trầm cảm. Liều lượng
khuyến cáo cho bột chiết xuất măng tây là 2.000 mg trừ khi bác sĩ tư vấn liều
lượng khác.
Kẽm
Một
khoáng chất quan trọng đối với hệ thần kinh, kẽm rất giàu đặc tính chống viêm
và chống oxy hóa. Các nguồn của nó bao gồm thịt bò, hạnh nhân, thịt gà, hàu và
hạt điều. Bột kẽm gluconate là một cách tuyệt vời để bổ sung chế độ ăn uống.
Magiê
Magie
là một trong những khoáng chất quan trọng nhất đối với khả năng hoạt động của
cơ thể. Nó có thể giúp duy trì hoạt động thần kinh bình thường, bao gồm cả các
dây thần kinh chịu trách nhiệm về thính giác. Magiê cũng giúp giữ cho các mạch
máu thư giãn, cho phép lưu lượng máu thích hợp đến tai trong. Điều này sẽ cho
phép phân phối chất chống oxy hóa bảo vệ đến ốc tai, làm cho nó trở thành một lựa
chọn khả thi để giảm các triệu chứng ù tai.
Điểm mấu chốt
Ù tai
là tình trạng bệnh nhân cảm nhận được cảm giác ù, ù hoặc rít trong tai. Các
nguyên nhân tiềm ẩn bao gồm thay đổi huyết áp gây rối loạn ống tai và bệnh tuyến
giáp, có liên quan đến mất thính giác và chấn thương đầu hoặc cổ. Các nhà khoa
học cũng đã phát hiện ra mối liên hệ giữa chứng ù tai với chứng lo âu và trầm cảm.
Một yếu tố nguy cơ khác là tiếp xúc với tiếng ồn lớn hoặc tuổi tác.
Đôi
khi chứng ù tai có thể tự biến mất sau vài phút hoặc vài giờ, nhưng đôi khi các
tình trạng gây ra nó có thể gây tổn thương thính giác hoặc mất thính lực lâu
dài hoặc vĩnh viễn. Tránh tiếp xúc với tiếng ồn quá lớn và tránh làm sạch ráy
tai vì điều này có thể gây tắc nghẽn ống tai. Máy trợ thính cũng có thể giúp bệnh
nhân nghe rõ hơn và ngăn chặn hiện tượng ù tai hoặc ù tai. Các chất bổ sung có
thể thúc đẩy sức khỏe của tai và khả năng nghe tốt hơn. Tuy nhiên, chất bổ sung
không phải là một hình thức điều trị y tế hoàn toàn đủ cho bất kỳ tình trạng cơ
bản nào. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ và làm theo tất cả các lời khuyên y
tế trước khi sử dụng chất bổ sung.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét