Tương tự như loãng xương
, loãng xương là khi cơ thể không tạo ra khối lượng xương mới nhanh chóng như
khi nó hấp thụ. Chứng loãng xương không quá nghiêm trọng, nhưng các bác sĩ coi
chứng loãng xương là điểm giữa của xương khỏe mạnh và bệnh loãng xương. Xương
của bệnh nhân dày đặc nhất ở tuổi 30 và chứng loãng xương thường xảy ra sau 50.
Tuy nhiên, nếu một cá nhân có xương chắc khỏe từ khi còn trẻ thì có thể giảm
nguy cơ mắc bệnh.
Nguyên nhân hầu như
giống nhau như loãng xương và các triệu chứng tương tự nhau, nhưng chúng không
dữ dội. Tiền sử gia đình và chế độ ăn uống thiếu vitamin và khoáng chất có thể
gây loãng xương và cuối cùng là loãng xương. Về đặc điểm, phụ nữ có nhiều khả
năng bị loãng xương và loãng xương hơn vì xương của họ kém đặc hơn. Ngoài ra,
phụ nữ thường tiêu thụ ít canxi hơn. Rất may, có những phương pháp mà bệnh nhân
có thể thực hiện để giúp ngăn ngừa chứng loãng xương hình thành trong cơ thể và
cũng có những cách để kiểm soát các triệu chứng.
Các triệu chứng của chứng giảm xương
Mất mật độ xương
Dấu hiệu đặc trưng của
bệnh loãng xương là mất mật độ xương. Mặc dù nó không nghiêm trọng như loãng
xương, nhưng mật độ xương giảm vẫn có thể gây ra những tác động nghiêm trọng.
Vào khoảng 30 tuổi, xương sẽ ở điểm dày đặc nhất và nếu không, nó có thể báo
hiệu tình trạng mất xương tiềm ẩn trong tương lai. Loãng xương có thể khó phát
hiện, nhưng loãng xương thậm chí còn khó hơn vì nó thường không gây ra bất kỳ
triệu chứng nào. Khi nó gây ra các triệu chứng, bệnh nhân có thể cảm thấy đau
xương , đau và yếu ở những nơi bị gãy xương. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể thực
sự bị gãy xương mà không cảm thấy đau.
Các yếu tố nguy cơ đối với chứng loãng xương
Tuổi tác
Mật độ xương giảm tự
nhiên theo tuổi tác. Xương xây dựng lại nhanh hơn trong thời kỳ thanh thiếu
niên, đặc biệt là khi bệnh nhân phát triển trong tuổi dậy thì. Tuy nhiên sự
phát triển của xương giảm dần theo thời gian. Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ phổ
biến đối với chứng loãng xương và loãng xương.
Thời kỳ mãn kinh
Tương tự, phụ nữ có
nhiều khả năng phát triển chứng loãng xương khi họ già đi. Trong những năm sinh
sản, buồng trứng sản xuất estrogen, nhưng trong thời kỳ mãn kinh, sản xuất
estrogen giảm. Sự suy giảm này có thể gây mất xương.
Lịch sử gia đình
Giống như loãng xương,
chứng loãng xương có thể liên quan đến tiền sử gia đình và di truyền. Có tiền
sử gia đình mắc chứng loãng xương làm tăng nguy cơ mắc bệnh này của bệnh nhân.
Các nhà nghiên cứu khẳng định rằng có thể có sự khác biệt về gen khiến một số
bệnh nhân mất khối lượng xương với tốc độ khác với những người khác.
Thiếu tập thể dục
Nghiên cứu chỉ ra rằng
những bệnh nhân tập thể dục có xu hướng có khối lượng xương lớn hơn những người
không tập thể dục. Nhưng khi bệnh nhân già đi, họ bắt đầu mất khối lượng xương
một cách tự nhiên. Nếu bệnh nhân có mật độ xương bị tổn hại, sự suy giảm này có
thể xảy ra nhanh hơn. Tập thể dục có thể cải thiện sức mạnh của xương và tăng
sự cân bằng và linh hoạt, có thể giúp bảo vệ xương khỏi bị gãy. Nghiên cứu cho
thấy rằng tập luyện sức đề kháng đặc biệt hữu ích cho những người bị chứng
loãng xương.
Các yếu tố rủi ro khác
Có một số yếu tố lối
sống khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương của bệnh nhân, chẳng hạn
như rối loạn ăn uống, bao gồm chứng chán ăn tâm thần và chứng ăn vô độ . Hút
thuốc quá nhiều, uống rượu và căng thẳng cũng có thể làm tăng nguy cơ. Các tình
trạng y tế khác bao gồm bệnh celiac, cường giáp và cường cận giáp. Một số loại
thuốc cũng có thể làm giảm mật độ xương.
Điều trị chứng giảm xương
Tập thể dục
Nghiên cứu nói rằng tập
thể dục kích thích sức mạnh của xương đáng kể. Các bác sĩ thường khuyến nghị
bệnh nhân tập thể dục để giúp xương chắc khỏe và hỗ trợ quá trình hình thành
xương mới. Cụ thể, bệnh nhân nữ ít bị mất mật độ xương ở hông, cột sống thắt
lưng và xương chày do các xương này nằm trong vùng chịu lực. Nhưng những vùng
như cẳng tay dễ bị gãy hơn vì chúng chứa các xương không chịu lực.
Các bác sĩ nói rằng một
số bài tập tốt nhất để ngăn ngừa và quản lý sự mất xương là bài tập tăng sức
chịu đựng và tăng cường cơ bắp. Đi bộ, máy tập hình elip, máy cầu thang và thể
dục nhịp điệu tác động thấp cũng có thể có lợi. Điều quan trọng nữa là duy trì
cân nặng hợp lý để tránh gây áp lực quá lớn lên xương khớp.
Chế độ ăn
Chế độ ăn uống cũng đóng
một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của xương. Một số loại vitamin và
khoáng chất giúp thúc đẩy sức khỏe của xương và điều quan trọng là bạn phải
thực hiện một chế độ ăn uống cân bằng để có đủ các chất dinh dưỡng này. Sữa, cá
béo, rau xanh, các sản phẩm từ cà chua, khoai tây, đu đủ, cam và chuối đều là
những nguồn tốt. Người bệnh cũng cần protein trong khẩu phần ăn để giữ cho
xương chắc khỏe, tuy nhiên quá nhiều protein có thể gây tác dụng ngược. Thức ăn
mặn, caffein, rượu và các loại đậu có thể cản trở quá trình sản xuất xương.
Bổ sung cho chứng giảm xương
Bệnh nhân thường có thể
nhận được đủ chất dinh dưỡng từ việc bao gồm các loại thực phẩm lành mạnh, cân
bằng trong chế độ ăn uống của họ. Tuy nhiên, một số bệnh nhân cũng có thể được
hưởng lợi từ việc bổ sung chế độ ăn uống để đảm bảo họ có đủ lượng vitamin và
chất dinh dưỡng cần thiết. Thuốc bổ sung không phải là một công cụ nhất định để
ngăn ngừa hoặc chữa trị chứng loãng xương hoặc bất kỳ tình trạng bệnh lý nào
khác. Luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ để được chấp thuận trước khi bắt đầu một
chế độ bổ sung.
Vitamin D
Vitamin D giúp xương
bằng cách cho phép cơ thể hấp thụ canxi và hỗ trợ cơ bắp giúp ngăn ngừa chấn
thương và gãy xương. Sự thiếu hụt có thể gây ra các tình trạng như loãng xương
và còi xương. Nó không chỉ tuyệt vời cho sức khỏe của xương mà còn có thể giúp
chữa các bệnh khác liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như chứng mất trí nhớ và
bệnh Alzheimer . Là một thực phẩm chức năng, liều lượng khuyến cáo cho vitamin
D3 (cholecalciferol) là 50 mg một ngày, trừ khi bác sĩ đề nghị một liều lượng
khác.
Vitamin K
Vitamin K là chất dinh
dưỡng bị lãng quên có thể đóng một vai trò thiết yếu đối với sức khỏe của xương
thích hợp và ngăn ngừa chứng loãng xương. Nó phổ biến ở các loại rau lá xanh
đậm, mận khô, bơ và kiwi. Vitamin K đặc biệt có thể làm chậm quá trình mất
xương ở phụ nữ sau khi mãn kinh và tăng sức mạnh tổng thể của xương, giảm nguy
cơ gãy xương. Liều lượng khuyến cáo cho vitamin K1 1% bột là 10 mg mỗi ngày. Sử
dụng thang đo miligam chính xác để đo liều lượng và hỏi ý kiến bác sĩ trước
khi sử dụng.
Canxi
Canxi là khoáng chất dồi
dào nhất trong cơ thể con người. Cơ thể cần canxi cho chức năng mạch máu, dẫn
truyền thần kinh, co cơ và truyền tín hiệu hormone. Canxi cũng giữ cho răng
chắc khỏe. Con người liên tục mất canxi qua tóc, da, móng tay, nước tiểu và mồ
hôi. Cơ thể không thể sản xuất nó, vì vậy nếu không có đủ lượng từ thực phẩm
hoặc chất bổ sung, nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Là một chế độ ăn uống bổ sung,
uống 2.380 mg canxi citrate bột một hoặc hai lần một ngày với thức ăn. Tham
khảo ý kiến bác sĩ để được chấp thuận trước.
Magiê
Magiê rất quan trọng để
duy trì huyết áp, điều hòa nhịp tim và lưu thông máu và giữ cho xương chắc
khỏe. Cơ thể cần khoáng chất này nhiều hơn kẽm , sắt hoặc bất kỳ khoáng chất
nào khác. Các nghiên cứu cho thấy magiê có thể là một phương pháp điều trị hiệu
quả đối với chứng táo bón , trào ngược axit và chứng ợ nóng . Liều lượng khuyến
cáo cho bột magie citrate như một chất bổ sung chế độ ăn uống là 4.400 mg mỗi
ngày, sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Collagen
Collagen bao phủ da, cơ
và các cơ quan nội tạng, giữ mọi thứ cố định khi cơ thể căng ra. Nó giúp giữ
cho da săn chắc và không có nếp nhăn, đồng thời hỗ trợ các khớp xương chắc khỏe
và linh hoạt. Có ba loại collagen khác nhau: loại một, loại hai và loại ba.
Loại một và ba là tốt nhất cho sức khỏe của da và xương và loại hai hữu ích hơn
cho các khớp. Vì sản xuất collagen giảm dần theo tuổi tác, nên các chất bổ sung
có thể là một cách tốt để có được liều lượng hợp lý để giữ cho xương và khớp
chắc khỏe. Là một chất bổ sung chế độ ăn uống, liều lượng khuyến cáo cho bột
collagen bò thủy phân là 2.500 mg, hai đến bốn lần một ngày khi bụng đói, hoặc
theo hướng dẫn của bác sĩ.
Điểm mấu chốt
Chứng loãng xương là
điểm giữa của xương khỏe mạnh và bệnh loãng xương. Các triệu chứng của nó nhẹ
hơn và khó phát hiện hơn, nhưng cuối cùng chứng loãng xương có thể phát triển
thành loãng xương. Nó làm giảm mật độ xương và có thể làm tăng nguy cơ gãy
xương và các chấn thương khác. Đôi khi tình trạng này không gây ra triệu chứng
nhưng khi xảy ra, bệnh nhân thường cảm thấy đau và yếu xương nơi bị gãy xương.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể bị tổn thương mà không hề nhận ra.
Mật độ xương chỉ đơn
giản là giảm theo tuổi tác và cơ thể trở nên ít có khả năng thay thế khối lượng
xương hơn. Tuy nhiên, có những yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ, chẳng hạn
như tiền sử gia đình và di truyền, thiếu hụt vitamin và khoáng chất và lười vận
động. Bệnh nhân có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng bằng cách
tập thể dục, duy trì cân nặng hợp lý và thực hiện một chế độ ăn uống cân bằng
với đủ canxi, vitamin D, vitamin K và magiê.
Mặc dù hầu hết bệnh nhân
nhận được đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống của họ, nhưng thực phẩm chức
năng là một lựa chọn khác để có được liều lượng phù hợp với sức khỏe. Các chất
bổ sung không điều trị hoặc ngăn ngừa hoàn toàn chứng loãng xương hoặc bất kỳ
tình trạng bệnh lý nào khác, nhưng chúng nhằm mục đích có lợi cho sức khỏe tổng
thể. Nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu một chế độ bổ sung. Chúng ta chỉ
nhận được một bộ xương trong cuộc đời của mình, vì vậy điều quan trọng là phải
chăm sóc chúng tốt nhất!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét