Suy giảm nhận thức nhẹ
(MCI) là một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng nhận thức của bệnh nhân.
Nó can thiệp vào trí nhớ, ngôn ngữ, suy nghĩ và khả năng phán đoán. Bệnh nhân
mắc MCI thường phải vật lộn để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến nhận thức,
nhưng đôi khi các triệu chứng này không đủ nghiêm trọng để cản trở các hoạt
động hàng ngày. Khi bệnh nhân già đi, việc thay đổi nhận thức là điều bình
thường. Bệnh nhân dần dần phát triển các tình trạng như bệnh Alzheimer và các
loại sa sút trí tuệ khác . MCI là một giai đoạn trước khi mất trí nhớ từ nhẹ
đến nặng.
Nghiên cứu ước tính rằng
khoảng 5 đến 20 phần trăm bệnh nhân trên 65 tuổi phải vật lộn với MCI. Và mặc
dù nó không phải là một dạng sa sút trí tuệ, nhưng bệnh nhân mắc MCI có nhiều
khả năng phát triển chứng sa sút trí tuệ và các dạng bệnh khác hơn những bệnh
nhân không mắc bệnh. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng biểu hiện sa sút
trí tuệ. Đối với một số bệnh nhân, tình trạng có thể ổn định. Cũng có trường
hợp thuốc có thể gây suy giảm nhận thức nếu tình trạng bệnh được chẩn đoán
không chính xác.
Các dấu hiệu của suy giảm nhận thức nhẹ
Nói chung, các triệu
chứng của MCI bao gồm:
Làm mất đồ vật
Khó khăn khi hoàn thành
các nhiệm vụ quen thuộc
Không có khả năng duy
trì cuộc hẹn
Các câu hoặc câu hỏi lặp
lại
Khó nhớ các sự kiện gần
đây
Sự cố khi theo dõi các
cuộc trò chuyện
Khó chú ý
Phán xét tệ
Hơn nữa, các chuyên gia
phân loại MCI thành hai loại: MCI mất trí nhớ so với không nhớ và MCI miền đơn
so với MCI nhiều miền. Với tình trạng này, các triệu chứng dễ nhận thấy nhưng
bệnh nhân vẫn có thể duy trì các hoạt động thường ngày.
Chứng đãng trí so với MCI không mắc chứng hay quên
Chứng hay quên MCI ảnh
hưởng đến trí nhớ và bệnh nhân có thể đặt nhầm đồ hoặc quên các cuộc trò
chuyện. MCI không gây mất trí nhớ liên quan đến những thay đổi trong não nhưng
nó không gây mất trí nhớ. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về ngôn ngữ,
sự chú ý hoặc nhận thức về không gian. Một số bệnh nhân có thể mất khả năng suy
nghĩ trong khi trò chuyện, khó tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể hoặc điều
hướng đến một nơi quen thuộc. Bệnh nhân mắc chứng hay quên MCI thường gặp nhiều
vấn đề hơn về trí nhớ, nhưng những triệu chứng này không nghiêm trọng như bệnh
nhân mắc bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, suy giảm trí nhớ làm tăng nguy cơ mắc bệnh
Alzheimer.
MCI đơn so với đa MCI
Trong MCI miền đơn, bệnh
nhân chỉ bị suy giảm trí nhớ hoặc một miền nhận thức khác. Nếu bệnh nhân có
nhiều miền MCI, tình trạng này sẽ ảnh hưởng đến trí nhớ của họ và ít nhất một
miền nhận thức khác.
Nguyên nhân của Suy giảm Nhận thức Nhẹ
Hiện tại, các nhà nghiên
cứu chưa hoàn toàn hiểu được điều gì gây ra chứng suy giảm nhận thức nhẹ. Đối
với một số bệnh nhân, tình trạng này có thể là tình trạng tiền sa sút trí tuệ,
vì vậy bệnh nhân có thể cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa. Hầu hết
các triệu chứng của bệnh nhân thường xấu đi theo thời gian và tình trạng có thể
chuyển từ MCI sang sa sút trí tuệ.
Trong các trường hợp
khác, bệnh nhân có thể đến gặp bác sĩ với các triệu chứng MCI và nhận được chẩn
đoán khác cho một tình trạng có thể điều trị được, chẳng hạn như căng thẳng,
trầm cảm hoặc lo lắng . Các triệu chứng này cũng có thể là kết quả của một bệnh
lý như nhiễm trùng, táo bón , các vấn đề về thính giác hoặc thị lực hoặc tuyến
giáp hoặc thiếu hụt vitamin.
MCI thường bắt nguồn từ
các bệnh hoặc phương pháp điều trị khác để giải quyết chúng. Ví dụ, nó có thể
phát triển do đột quỵ, chấn thương sọ não hoặc các vấn đề sức khỏe như thiếu
ngủ. Bệnh nhân cũng có thể bị MCI do tác dụng phụ của thuốc hoặc kết quả của
một bệnh thoái hóa nhận thức khác.
Điều trị Suy giảm Nhận thức Nhẹ
Hiện tại, Cơ quan Quản
lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chưa chấp thuận bất kỳ loại thuốc nào để
điều trị MCI. Ngoài ra, các loại thuốc được phê duyệt cho các triệu chứng của
bệnh Alzheimer đã không tạo ra kết quả làm chậm vĩnh viễn sự tiến triển của
MCI. Bệnh nhân có thể cần phải kiểm tra và đánh giá thường xuyên — khoảng sáu
tháng một lần — để đánh giá tình trạng của họ và các triệu chứng. Điều quan
trọng là bác sĩ phải biết liệu các triệu chứng đang cải thiện, trở nên tồi tệ
hơn hay giữ nguyên. Các nhà nghiên cứu không hiểu đầy đủ về những thay đổi nhận
thức liên quan đến lão hóa. Họ không xác định được bất kỳ yếu tố nguy cơ nào,
cũng như không có tiên lượng hoặc kết quả cụ thể cho tình trạng.
Sống chung với Suy giảm Nhận thức Nhẹ
Tuy nhiên, mặc dù không
có cách chữa trị nhưng vẫn có những chiến lược giúp giảm bớt các triệu chứng và
giúp cuộc sống của bệnh nhân dễ dàng hơn. Bệnh nhân bị tình trạng này có thể
giảm nguy cơ sa sút trí tuệ bằng cách thực hiện một lối sống lành mạnh hơn. Hạn
chế hút thuốc hoặc uống rượu. Tập thể dục đều đặn cũng có thể giúp tăng cường
tim và mạch máu, bao gồm cả những chất bổ sung cho não.
Chế độ ăn
Theo nghiên cứu, chế độ
ăn kiêng Địa Trung Hải-Dash can thiệp cho chứng chậm thoái hóa thần kinh (MIND)
có thể giúp trì hoãn sự suy giảm tinh thần ở bệnh nhân MCI cao tuổi. Chế độ ăn
MIND là một kiểu ăn kiêng Địa Trung Hải , bao gồm chủ yếu là thực phẩm có nguồn
gốc thực vật như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, các loại hạt và dầu ô
liu. Chế độ ăn kiêng này hạn chế các sản phẩm động vật và chất béo bão hòa như
bơ, bánh ngọt, đồ ngọt, đồ chiên rán và thức ăn nhanh và thịt đỏ .
Công nghệ
Bệnh nhân có thể được
hưởng lợi từ việc sử dụng công nghệ để theo dõi các cuộc hẹn. Các nhà nghiên
cứu đã phát triển công nghệ có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức, đặc biệt
ở những bệnh nhân mắc MCI. Một nghiên cứu đã kết luận rằng các phương pháp điều
trị bằng công nghệ có thể hiệu quả, nhưng các nhà nghiên cứu cần tiến hành thêm
các nghiên cứu để đưa ra kết luận và hiểu được tiềm năng của nó.
Duy trì hoạt động
Cuối cùng, bệnh nhân có
thể sử dụng các hoạt động khác để hỗ trợ trí nhớ để bù đắp cho sự suy giảm trí
nhớ. Lên lịch các hoạt động hàng ngày theo cùng một thứ tự có thể giúp giảm
căng thẳng cho trí nhớ của bệnh nhân. Điều quan trọng là bệnh nhân phải duy trì
hoạt động tinh thần, xã hội và thể chất. Làm việc với các câu đố, tập các bài
tập nhẹ và gặp gỡ bạn bè và gia đình có thể giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng
bệnh.
Bổ sung cho sức khỏe não bộ
Vinpocetine
Một dẫn xuất của cây
Voacanga Africana, vinpocetine rất quan trọng đối với sức khỏe nhận thức. Các
nghiên cứu cho thấy chất bổ sung này có thể giúp tăng lưu lượng máu đến não, có
thể làm giảm các triệu chứng của suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Bổ
sung này cũng có thể làm dịu mệt mỏi. Liều lượng khuyến cáo cho bột vinpocetine
là 10 mg, một đến ba lần một ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Ashwagandha
Được chiết xuất từ rễ
của cây Ashwagandha , chất bổ sung này là một chất chống viêm tự nhiên có thể
làm dịu cơn đau khớp và tăng cường sức khỏe tinh thần. Nó có thể giúp sửa chữa
các thiệt hại do các tình trạng nhận thức như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson,
tăng khả năng tập trung và tập trung. Liều khuyến cáo cho bột chiết xuất
ashwagandha là 450 mg một đến ba lần một ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Curcumin
Một dẫn xuất của nghệ,
curcumin là một chất chống oxy hóa tự nhiên có đặc tính chống viêm có thể thúc
đẩy sức khỏe tâm thần. Thông thường nó mọc ở các vùng của Ấn Độ và các nước
Châu Á và nó cũng thuộc họ gừng và cây bạch đậu khấu. Thành phần chính trong nghệ
là curcumin, là sự kết hợp của nhiều chất dinh dưỡng thực vật được gọi là
curcuminoids. Đây là nguyên nhân tạo nên màu sắc riêng biệt của nó. Liều lượng
khuyến cáo cho bột chiết xuất từ củ nghệ là không quá 1.000 mg mỗi ngày, sau
khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Resveratrol
Resveratrol là một chất
hóa học có trong quả mọng, nho đỏ và thực vật và là chất chống oxy hóa tự
nhiên, nó có thể thúc đẩy sức khỏe tim mạch và nhận thức. Theo các nghiên cứu,
nó thậm chí có thể giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer. Nó có thể cản trở quá trình
sản xuất beta-amyloid, đóng vai trò hình thành các mảng gây bệnh Alzheimer. Đặc
tính chống oxy hóa của nó cũng có thể bảo vệ não khỏi bị tổn thương nói chung.
Liều lượng khuyến cáo cho resveratrol tinh khiết là 250 mg hai lần một ngày,
trừ khi bác sĩ tư vấn một liều lượng khác.
Phosphatidylserine
Phosphatidylserine là
một phospholipid giúp hình thành màng tế bào. Nó là tự nhiên trong cơ thể nhưng
nó cũng có trong thực phẩm. Hóa chất có thể cải thiện khả năng tập trung và trí
nhớ. Nó cũng có thể giúp hình thành ma trận xương, tăng cường sức khỏe tim mạch
và có thể cải thiện sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Liều khuyến
cáo cho bột phosphatidylserine là 100 mg một đến ba lần mỗi ngày hoặc theo chỉ
dẫn của bác sĩ.
Magiê
Magiê đóng một phần
thiết yếu trong các rối loạn thần kinh, bao gồm chứng đau nửa đầu , đau mãn
tính, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, đột quỵ và động kinh . Nghiên cứu nói
rằng magiê có thể là một công cụ thích hợp để giúp điều trị bệnh thần kinh.
Liều khuyến cáo cho bột magiê citrat là 4.400 mg mỗi ngày ở dạng lỏng, sau khi
tham khảo ý kiến bác sĩ để được phê duyệt.
Coenzyme Q10
Một chất chống oxy hóa
mạnh mẽ, coenzyme Q10 là một hợp chất không tan trong nước liên quan đến việc
duy trì sức khỏe miễn dịch và sản xuất năng lượng. Theo nghiên cứu, nó cũng có
thể giúp kiểm soát các rối loạn thoái hóa thần kinh bằng cách can thiệp vào quá
trình sản xuất beta-amyloid quá mức trong cơ thể gây tổn thương não. Liều
khuyến cáo cho bột coenzyme Q10 là từ 50 đến 200 mg mỗi ngày một lần, nếu bác
sĩ chấp thuận liều lượng.
Dầu cá
Dầu cá có chứa các axit
béo thiết yếu mang lại lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe tim mạch. Đây là nguồn
axit béo omega-3 duy nhất có sẵn về mặt sinh học. Theo các nghiên cứu, việc bổ
sung dầu cá trong thời gian dài cũng có thể làm giảm thâm hụt nhận thức, bao
gồm mất trí nhớ và các chức năng nhận thức khác. Liều khuyến cáo cho viên nang
mềm dầu cá (1.000 mg) là hai viên hai đến ba lần mỗi ngày. Tham khảo ý kiến bác
sĩ trước khi bổ sung này.
Ginkgo Biloba
Được chiết xuất từ cây
tiên nữ, ginkgo biloba là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể thúc đẩy sự
tập trung, tâm trạng và sức khỏe tinh thần nói chung. Nó có thể cải thiện lưu
lượng oxy đến não và cải thiện trí nhớ. Liều khuyến cáo cho bột chiết xuất lá
ginkgo biloba là 175 mg, tối đa ba lần một ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Kết luận
Suy giảm nhận thức nhẹ
là một tình trạng gây ra suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Khi bệnh
nhân già đi, sự suy giảm nhận thức là bình thường. Đôi khi bệnh nhân không có
dấu hiệu suy giảm đáng chú ý và những lần khác người thân của bệnh nhân có thể
nhận thấy sự khác biệt trong trí nhớ và sự chú ý. MCI nằm giữa quá trình lão
hóa bình thường và chứng sa sút trí tuệ. Các triệu chứng tương tự như chứng sa
sút trí tuệ, nhưng nó không phải là tình trạng tương tự. Bệnh nhân thường gặp
khó khăn khi nhớ các công việc, tên, địa điểm và các cuộc trò chuyện. Họ cũng
có thể mất đồ vật thường xuyên và gặp khó khăn trong việc phán đoán. Tuy nhiên,
bệnh nhân thường có thể duy trì các hoạt động hàng ngày mặc dù có vấn đề về trí
nhớ.
Các nhà nghiên cứu chưa
xác định được nguyên nhân chính xác hoặc kế hoạch điều trị. Nhưng với MCI, chủ
động vẫn là điều cần thiết. Tìm kiếm điều trị và trải qua các xét nghiệm thường
xuyên để đánh giá các triệu chứng và sự tiến triển của chúng là bắt buộc. Ngoài
ra, các bác sĩ khuyên bệnh nhân nên áp dụng các kỹ thuật lành mạnh để có thể
giúp giảm bớt hoặc làm chậm sự tiến triển của tình trạng bệnh. Các biện pháp
này bao gồm duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và
tránh uống rượu và hút thuốc. Ngoài ra, bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ việc
sử dụng các chất bổ sung để tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả trí nhớ và
sự tập trung. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi
dùng bất kỳ chất bổ sung nào. Chúng không phải là phương pháp chữa trị cho chứng
suy giảm nhận thức nhẹ hoặc bất kỳ tình trạng nào khác. Thay vào đó, họ chỉ
nhằm mục đích có lợi cho sức khỏe tổng thể.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét