Nhiễm axit lactic là một
tình trạng bệnh lý phát triển khi cơ thể sản xuất quá mức axit lactic (hoặc
lactate) và không thể điều chỉnh những thay đổi phù hợp. Những người mắc chứng
này thường gặp các vấn đề về thận và gan vì các cơ quan ngày càng khó đào thải
axit lactic ra khỏi cơ thể. Nếu cơ thể tạo ra nhiều axit lactic hơn mức có thể
loại bỏ, nồng độ axit trong dịch cơ thể sẽ tăng lên đáng kể.
Nhiễm axit lactic xảy ra
khi cơ thể có một lượng oxy không đủ để phân hủy axit dư thừa trong một quá
trình được gọi là chuyển hóa kỵ khí. Có hai loại axit lactic chính: L-lactate
và D-lactate. L-lactate là nguyên nhân hàng đầu của nhiễm toan lactic.
Các loại nhiễm toan lactic
Có hai loại nhiễm toan
lactic chính: loại A và loại B. Nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm axit lactic
loại A là thiếu oxy mô, trong đó bệnh nhân không cung cấp đủ oxy cho các mô cơ
thể. Bệnh nhân thường phát triển nó do tập thể dục gắng sức. Các nguyên nhân
khác bao gồm sốc nhiễm trùng và các tình trạng y tế cấp tính ảnh hưởng đến gan
hoặc hệ thống tim mạch. Nhiễm axit lactic loại B chủ yếu là kết quả của các
bệnh thận và một số loại ung thư . Các nguyên nhân khác bao gồm thuốc điều trị
HIV, tiểu đường , nghiện rượu và các bệnh gan mãn tính.
Các triệu chứng của nhiễm axit lactic
Nói chung, các triệu
chứng của nhiễm toan lactic thường báo hiệu một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn
nhưng chúng có thể không thu hút quá nhiều sự chú ý của riêng chúng. Trong một
số trường hợp, các triệu chứng có thể chung chung hơn. Ví dụ, bệnh nhân có thể
cảm thấy đau bụng , chán ăn và suy nhược. Nó cũng có thể gây ra mệt mỏi, rối
loạn giấc ngủ, tiêu chảy , đau đầu , buồn nôn và nôn. Tuy nhiên, một số triệu
chứng có thể cho thấy tình trạng cấp cứu y tế - vàng da , nhịp tim nhanh, thở
nhanh, khó thở và mất phương hướng.
Nhiễm toan so với toan huyết
Một số người sử dụng
thay thế cho nhau từ “nhiễm toan” và “nhiễm toan”. Mặc dù hai thuật ngữ này đề
cập đến mức độ axit cao bất thường trong cơ thể, nhưng chúng có ý nghĩa khác
nhau. Acid huyết là một tình trạng gây ra nồng độ pH cực thấp trong máu. Nhưng
nhiễm toan là quá trình gây ra nó. Nhiễm toan có thể là kết quả của nhiều yếu
tố khác nhau, bao gồm viêm phổi , tiểu đường ( x ) và suy thận. Tuy nhiên, acid
huyết thường do các tình trạng bệnh lý có liên quan đến di truyền. Acid huyết
cũng có những kết cục lâm sàng nghiêm trọng hơn, có khả năng ảnh hưởng đến chức
năng tim mạch và lưu lượng máu.
Nguyên nhân của nhiễm toan Lactic
Nhiễm axit lactic xảy ra
khi cơ thể không thể loại bỏ axit lactic dư thừa. Bệnh nhân có thể gặp phải nó
vì một số lý do khác nhau và có thể có một số yếu tố nguy cơ góp phần. Các
nguyên nhân phổ biến nhất là sốc tim, sốc giảm thể tích, suy tim, nhiễm trùng
huyết và chấn thương nặng. Những bệnh nhân khỏe mạnh cũng có thể tạm thời phát
triển nhiễm axit lactic do tập thể dục gắng sức vì cơ thể cần tập thể dục nhiều
hơn để duy trì lactate trong máu.
Tình trạng thận
Nếu một bệnh nhân có
tình trạng ảnh hưởng đến thận, họ có thể không đào thải được lượng axit dư thừa
ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, axit lactic phát triển do không có khả năng loại bỏ
axit dư thừa, ngay cả khi nó không liên quan đến thận. Nhưng những bệnh nhân bị
bệnh thận có thể có nguy cơ cao hơn.
Bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường làm tăng
nguy cơ nhiễm axit lactic của bệnh nhân. Một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu
đường, bao gồm cả metformin, cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
Những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường và các bệnh bẩm sinh khác như bệnh tim và
suy thận cũng có nguy cơ cao bị nhiễm axit lactic.
Điều trị HIV
Liệu pháp kháng vi-rút
giúp điều trị HIV bằng cách ngăn vi-rút nhân lên. Tuy nhiên, thuốc này cũng có
thể gây biến chứng nhiễm toan lactic.
Nghiện rượu
Nhiễm axit lactic liên
quan đến rượu là một dạng phụ liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều rượu. Hầu
hết thời gian, những bệnh nhân mắc loại nhiễm toan lactic này cũng bị bệnh hiểm
nghèo, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết do nhiễm trùng.
Chẩn đoán nhiễm toan Lactic
Quy trình chẩn đoán tiêu
chuẩn cho nhiễm toan lactic là đo nồng độ lactate trong máu. Thông thường bác
sĩ lấy mẫu từ tĩnh mạch ở cánh tay, nhưng họ cũng có thể lấy máu từ động mạch.
Khi cơ thể có một lượng oxy bình thường, carbohydrate phân hủy thành nước trong
carbon dioxide, nhưng nếu mức oxy quá thấp, nó sẽ phân hủy thành axit lactic.
Điều trị nhiễm toan Lactic
Điều trị nhiễm axit
lactic phụ thuộc vào biến chứng sức khỏe tiềm ẩn gây ra nó. Đối với một số bệnh
nhân, điều trị đơn giản và tình trạng chỉ là tạm thời. Nhưng đối với những
người khác, việc điều trị có thể phức tạp hơn. Các bác sĩ có thể không dễ dàng
tìm ra nguyên nhân gốc rễ nhưng trong khi đó, bệnh nhân thường được điều trị
khác nhau để hỗ trợ tuần hoàn và giúp họ thở tốt hơn. Ví dụ, họ có thể cần dịch
truyền tĩnh mạch, mặt nạ oxy, liệu pháp vitamin, chạy thận nhân tạo hoặc thông
khí áp lực dương. Những bệnh nhân gặp phải các triệu chứng nhiễm toan lactic
khi vận động nên thường xuyên nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng, uống nhiều nước.
Ngăn ngừa nhiễm toan Lactic
Để ngăn ngừa nhiễm axit
lactic do tập thể dục, hãy luôn bắt đầu dần dần các thói quen tập luyện. Có thể
nguy hiểm nếu chuyển từ trạng thái không hoạt động sang trạng thái chạy. Bắt
đầu với các bài tập tương đối đơn giản và từ từ xây dựng tốc độ và cường độ.
Thói quen này sẽ giúp cơ thể có đủ thời gian để xây dựng khả năng dung nạp và
tăng ngưỡng lactate.
Uống nhiều nước để loại
bỏ axit dư thừa trong cơ thể, đặc biệt là trong quá trình tập thể dục. Uống đủ
nước giúp loại bỏ axit lactic, bổ sung chất lỏng, phân hủy chất dinh dưỡng
thành năng lượng, ngăn ngừa chuột rút cơ và giảm đau cơ.
Kéo căng và làm nóng các
cơ trước và sau khi tập thể dục. Giãn cơ và khởi động giúp cải thiện tuần hoàn,
giảm căng thẳng và tăng tính linh hoạt. Trong quá trình tập luyện, hãy hít thở
sâu để cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ thể và ngăn không cho axit lactic tích tụ.
Cố gắng kết hợp các kỹ thuật thở vào bài tập và suốt cả ngày.
Hãy dành một chút thời
gian giữa các buổi tập để nghỉ ngơi để cơ bắp phục hồi. Nghỉ ngơi cũng giúp thở
dễ dàng hơn và giúp phân hủy axit lactic dư thừa trong cơ thể. Ngoài ra, hãy ăn
một chế độ ăn uống cân bằng gồm thịt nạc, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau quả.
Bổ sung cho nhiễm toan Lactic
Bệnh nhân cũng có thể
thấy nhẹ nhõm khi bổ sung chế độ ăn uống tự nhiên. Chúng có thể phá vỡ hiệu quả
axit lactic trong cơ thể để có khả năng làm giảm hoặc ngăn ngừa nhiễm axit
lactic. Các chất bổ sung cũng có thể giúp tăng cường hiệu suất thể thao. Tuy
nhiên, không dùng bất kỳ chất bổ sung nào mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Thuốc
không điều trị nhiễm axit lactic hoặc bất kỳ tình trạng y tế nào khác, nhưng
chúng có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
Beta-Alanine
Beta-alanin là một axit
amin tự nhiên mà cơ thể sử dụng để xây dựng protein. Nó giúp xây dựng cơ bắp
nạc và cải thiện hiệu suất thể thao. Nó cũng giúp phá vỡ axit lactic trong quá
trình tập luyện, cải thiện sức bền cho các bài tập cường độ cao, ngắn ngày.
Liều lượng khuyến cáo để bổ sung beta alanin là 500 mg mỗi ngày, pha với nước
hoặc nước trái cây. Dùng quá liều có thể gây ra cảm giác ngứa ran ở tay và mặt,
buồn nôn, choáng váng và khó chịu ở bụng. Tuy nhiên, bác sĩ có thể đề nghị liều
lượng cao hơn hoặc thấp hơn để đạt được hiệu quả như mong muốn của bệnh nhân.
Bột L-Glutamine
Glutamine là một axit
amin dồi dào để xây dựng protein. Hầu hết thời gian, cơ thể tự tạo ra đủ chất
này, nhưng những bệnh nhân mắc một số bệnh lý nhất định có thể cần bổ sung.
Glutamine có thể thúc đẩy hoạt động thể thao và sức khỏe tiêu hóa. Uống 500 đến
1.000 mg L-glutamine bổ sung tối đa ba lần mỗi ngày trước khi tập luyện khi
bụng đói.
Canxi
Canxi thúc đẩy xương và
răng khỏe mạnh. Nó là khoáng chất phong phú nhất trong cơ thể con người, nhưng
cơ thể không thể tự tạo ra nó nên con người chỉ có thể lấy nó từ thức ăn, nước
uống hoặc thực phẩm chức năng. Liều lượng khuyến nghị cho bột citrate canxi là
4.100 mg mỗi ngày sau bữa ăn.
Coenzyme Q10
Coenzyme Q10 là một chất
bổ sung không tan trong nước giúp tăng cường sức khỏe miễn dịch và tăng cường
sản xuất năng lượng. Nó cũng giúp hỗ trợ cơ và khớp. Liều lượng khuyến cáo cho
bột coenzyme Q10 là từ 50 đến 200 mg mỗi ngày. Các bác sĩ có thể đề nghị một
liều lượng cao hơn cho những bệnh nhân có một số biến chứng về sức khỏe.
L-Carnitine
L-carnitine thúc đẩy sức
bền thể thao cũng như sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, nó còn chứa axit clohydric
giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thụ. Carnitine cũng có thể tăng hiệu suất tập
thể dục bằng cách kích thích quá trình oxy hóa axit béo và ngăn ngừa sự tích tụ
lactate. Liều lượng khuyến cáo cho bột cơ bản L-carnitine là 500 mg, tối đa hai
lần một ngày.
Magiê
Magiê có nhiều lợi ích
đối với cơ thể, bao gồm chứng khó tiêu và giảm chứng ợ nóng . Nó cũng là một
loại thuốc nhuận tràng nhẹ có thể giúp giảm thiểu sự khó chịu ở bụng. Nó chứa
các hợp chất có thể cung cấp năng lượng cho não, cơ và tim, đặc biệt là ở những
người có lượng carbohydrate thấp. Liều lượng khuyến cáo cho bột magiê citrat là
4.400 mg mỗi ngày một lần pha trong chất lỏng.
Điểm mấu chốt
Nhiễm toan lactic xảy ra
khi cơ thể tạo ra nhiều axit lactic hơn mức có thể đào thải ra ngoài. Các
nguyên nhân phổ biến của tình trạng này bao gồm tập thể dục gắng sức, dùng
thuốc điều trị HIV, bệnh tiểu đường, sốc nhiễm trùng, chấn thương, nghiện rượu,
bệnh thận và bệnh gan. Các triệu chứng bao gồm buồn nôn, chuột rút cơ, đau
bụng, chán ăn, mệt mỏi, tiêu chảy và đau đầu. Điều trị tùy thuộc vào nguyên
nhân cơ bản, nhưng có những chất bổ sung có thể hữu ích. Tuy nhiên, chúng không
phải là cách chữa trị bệnh nhiễm axit lactic hoặc bất kỳ phương pháp điều trị y
tế nào khác. Thay vào đó, các chất bổ sung nhằm mục đích cải thiện sức khỏe
tổng thể.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét